STT
|
TÊN KỸ THUẬT
|
Quy định tuyến kỹ thuật
|
|
|
|
Đăng ký
|
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
thực hiện
|
I HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
55
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí
quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có
thở máy (một lần hút)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
81
|
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
82
|
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1
(một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
87
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
158
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
Đ. TIÊU HOÁ
|
|
|
|
|
|
240
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
244
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
E. TOÀN THÂN
|
|
|
|
|
|
254
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
II NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
A. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
32
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
|
272
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
III NHI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN
|
|
|
|
|
|
48
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
51
|
Ép tim ngoài lồng ngực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
82
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
|
165
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
289
|
Hào châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
D. CẤY CHỈ
|
|
|
|
|
|
446
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
448
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
449
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
Đ. ĐIỆN CHÂM
|
|
|
|
|
|
482
|
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
492
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
495
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
517
|
Điện châm điều trị giảm đau do Zona
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
518
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
E. THUỶ CHÂM
|
|
|
|
|
|
554
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT
|
|
|
|
|
|
629
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
646
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
647
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
H. CỨU
|
|
|
|
|
|
671
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
672
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
674
|
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
696
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
IX. MẮT
|
|
|
|
|
|
1683
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
1685
|
Bơm thông lệ đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
1690
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
1691
|
Đốt lông xiêu
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
1692
|
Bơm rửa lệ đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
1694
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
1695
|
Rửa cùng đồ
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
1696
|
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
1697
|
Bóc giả mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
1705
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
XI. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
B. MŨI XOANG
|
|
|
|
|
|
2149
|
Nhét bấc mũi sau
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN
|
|
|
|
|
|
2183
|
Đốt lạnh họng hạt
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
D. CỔ - MẶT
|
|
|
|
|
|
2240
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
XIII. NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
C. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
|
2354
|
Chọc dịch màng bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
2356
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
2357
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
2358
|
Đặt sonde hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
2359
|
Nong hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
XV. UNG BƯỚU- NHI
|
|
|
|
|
|
|
K. PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
|
2729
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
2730
|
Cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
2731
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
2732
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
2734
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
2735
|
Cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
2736
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
XIX. NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
|
|
|
|
|
3535
|
Đặt ống thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
|
3913
|
Cắt nang giáp móng
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
VIII Y HỌC CỔ TRUYỀN 2013
|
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG
|
|
|
|
|
|
8
|
Ôn châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
Đ. CẤY CHỈ
|
|
|
|
|
|
228
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu
não
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
241
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
257
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
258
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
265
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
266
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
267
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
268
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
E. ĐIỆN CHÂM
|
|
|
|
|
|
300
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
G. THUỶ CHÂM
|
|
|
|
|
|
322
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
323
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
330
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
351
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
352
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
X
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
356
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
357
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
359
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
364
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
365
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
366
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
367
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
375
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
376
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
377
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
378
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT
|
|
|
|
|
|
389
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
390
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
391
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
392
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
397
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
400
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
408
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
409
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
412
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
413
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh
V
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
414
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
415
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
419
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
425
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
428
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
429
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
430
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
431
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
432
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
434
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
449
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
x
|
x
|
x
|
X
|
2018
|
|
I. CỨU
|
|
|
|
|
|
451
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
460
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể
hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
461
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
K. GIÁC HƠI
|
|
|
|
|
|
479
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
480
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
481
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
482
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
IX GÂY MÊ HỒI SỨC
|
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
97
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
B. GÂY MÊ
|
|
|
|
|
|
290
|
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
331
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
332
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có
đường kính 5 đến 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
370
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
379
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện
tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
380
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện
tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
467
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
764
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
768
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
785
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay
bằng các vạt da lân cận
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
794
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của
gân gấp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
D. GÂY TÊ
|
|
|
|
|
|
3142
|
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc
dài
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3150
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3189
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3191
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3423
|
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3584
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3719
|
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3953
|
Gây tê phẫu thuật loai 3
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3987
|
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
3996
|
Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
X NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
D. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
|
|
7. Tầng sinh môn
|
|
|
|
|
|
551
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
552
|
Phẫu thuật Longo
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
557
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
|
|
|
673
|
Cắt lách do chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
676
|
Khâu vết thương lách
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
XI. BỎNG
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
|
|
|
|
|
|
|
1. Thay băng bỏng
|
|
|
|
|
|
10
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
12
|
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng
|
|
|
|
|
|
15
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
16
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu
trong bỏng sâu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
19
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
25
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích
cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
28
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ
thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
31
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở
người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
34
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
XII. UNG BƯỚU
|
|
|
|
|
|
|
D. MẮT
|
|
|
|
|
|
107
|
Cắt u kết mạc không vá
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
|
K. VÚ - PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
|
309
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
XIII. PHỤ SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. SẢN KHOA
|
|
|
|
|
|
3
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
29
|
Soi ối
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
53
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
B. PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
|
143
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
160
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
161
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
163
|
Chích áp xe vú
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
175
|
Bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
C. SƠ SINH
|
|
|
|
|
|
189
|
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp
chiếu đèn
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
E. PHÁ THAI
|
|
|
|
|
|
239
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
241
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân
không
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
XIV. MẮT
|
|
|
|
|
|
66
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
83
|
Cắt u da mi không ghép
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
88
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
112
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
164
|
Cắt bỏ túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
169
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
172
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
175
|
Khâu phủ kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
184
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
216
|
Rạch áp xe túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
XV. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
B. MŨI-XOANG
|
|
|
|
|
|
141
|
Nhét bấc mũi trước
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
145
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
146
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
147
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
XVIII. ĐIỆN QUANG
|
|
|
|
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
|
|
|
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ
|
|
|
|
|
|
1
|
Siêu âm tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
3. Siêu âm ổ bụng
|
|
|
|
|
|
22
|
Siêu âm Doppler gan lách
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu
|
|
|
|
|
|
52
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
|
7. Siêu âm vú
|
|
|
|
|
|
55
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
|
|
|
|
|
|
58
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
|
|
|
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
|
|
|
|
|
|
71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
22
|
Test dung tích sống gắng sức (FVC)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
23
|
Test dung tích sống thở chậm (SVC)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
24
|
Thông khí tự ý tối đa (MVV)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
|
|
21
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
C. TẾ BÀO HỌC
|
|
|
|
|
|
120.
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
143
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
G. TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
|
|
456.
|
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với
người hiến máu
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
466.
|
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
XXIII. HÓA SINH
|
|
|
|
|
|
|
A. MÁU
|
|
|
|
|
|
18
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
19
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
20
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
60
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
77
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
|
B. NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
|
173
|
Định tính Amphetamin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
184
|
Định lượng Creatinin
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
188
|
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
193
|
Định tính Opiate (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
195
|
Định tính Codein (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
196
|
Định tính Heroin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
XXIV. VI SINH
|
|
|
|
|
|
|
A. VI KHUẨN
|
|
|
|
|
|
|
6. Các vi khuẩn khác
|
|
|
|
|
|
73
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
74
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
4. Dengue virus
|
|
|
|
|
|
183
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
187
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
7. Các virus khác
|
|
|
|
|
|
249
|
Rotavirus test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
254
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
|
|
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu
|
|
|
|
|
|
289.
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2018
|
290.
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
lượng
|
x
|
x
|
|
|
2018
|
|
D. VI NẤM
|
|
|
|
|
|
321
|
Vi nấm nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|