STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
1 | Khám Bỏng | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
2 | Khám Da Liễu | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
3 | Khám Lao | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
4 | Khám Mắt | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
5 | Khám Ngoại | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
6 | Khám Nhi | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
7 | Khám Nội | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
8 | Khám Nội Tiết | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
9 | Khám Phụ Sản | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
10 | Khám Phục Hồi Chức Năng | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
11 | Khám RHM | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
12 | Khám Tai-Mũi-Họng | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
13 | Khám Tâm Thần | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
14 | Khám Ung Bướu | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
15 | Khám YHCT | Lần | 37.500 | | 17/11/2023 | |
II | KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
1 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 359.200 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II (sau các PT loại 1, bỏng độ 3-4 từ 25-70% DTCT) - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 252.100 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
3 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II (sau phẩu thuật loại 1) - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 252.100 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
4 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II (sau các PT loại 2, bỏng độ 2 trên 30% DTCT, bỏng độ 3-4 dưới 25% DTCT) - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 224.700 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
5 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II (sau phẩu thuật loại 2) - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 224.700 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
6 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II (sau các PT loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% DTCT) - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 192.100 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
7 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II (sau phẩu thuật loại 3) - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 192.100 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
8 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 212.600 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
9 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 212.600 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
10 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 212.600 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
11 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 182.700 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
12 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 182.700 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
13 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 182.700 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
14 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 182.700 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
15 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II (Phụ sản không mổ) - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 182.700 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
16 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 147.600 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
17 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 147.600 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
III | DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
1 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 579.000 | | 17/11/2023 | |
2 | Đặt sonde dạ dày | Lần | 94.300 | | 17/11/2023 | |
3 | Điện tâm đồ | Lần | 35.400 | | 17/11/2023 | |
4 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng:đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | Lần | 170.000 | | 17/11/2023 | |
5 | Điều trị tủy lại | Lần | 954.000 | | 17/11/2023 | |
6 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126.000 | | 17/11/2023 | |
7 | Đỡ đẻ ngôi ngược | Lần | 1.002.000 | | 17/11/2023 | |
8 | Đỡ đẻ thường ngồi chỏm | Lần | 706.000 | | 17/11/2023 | |
9 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.227.000 | | 17/11/2023 | |
10 | Đo nhãn áp | Lần | 25.900 | | 17/11/2023 | |
11 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | Lần | 952.000 | | 17/11/2023 | |
12 | Hàn composite cổ răng | Lần | 337.000 | | 17/11/2023 | |
13 | Hàn răng sữa sâu ngà | Lần | 97.000 | | 17/11/2023 | |
14 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Lần | 204.000 | | 17/11/2023 | |
15 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 45.300 | | 17/11/2023 | |
16 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | Lần | 809.000 | | 17/11/2023 | |
17 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.898.000 | | 17/11/2023 | |
18 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài<10cm | Lần | 178.000 | | 17/11/2023 | |
19 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài>=10cm | Lần | 237.000 | | 17/11/2023 | |
20 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >=10cm | Lần | 305.000 | | 17/11/2023 | |
21 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài<10cm | Lần | 257.000 | | 17/11/2023 | |
22 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | 926.000 | | 17/11/2023 | |
23 | Khí dung | Lần | 20.400 | | 17/11/2023 | |
24 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | Lần | 134.000 | | 17/11/2023 | |
25 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | Lần | 327.000 | | 17/11/2023 | |
26 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | Lần | 64.400 | | 17/11/2023 | |
27 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 62.900 | | 17/11/2023 | |
28 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | 194.000 | | 17/11/2023 | |
29 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.248.000 | | 17/11/2023 | |
30 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | Lần | 1.334.000 | | 17/11/2023 | |
31 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | Lần | 834.000 | | 17/11/2023 | |
32 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm ( bột liền) | Lần | 399.000 | | 17/11/2023 | |
33 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm(bột liền) | Lần | 399.000 | | 17/11/2023 | |
34 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | Lần | 319.000 | | 17/11/2023 | |
35 | Nặn tuyến bờ mi | Lần | 35.200 | | 17/11/2023 | |
36 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay(bột liền) | Lần | 234.000 | | 17/11/2023 | |
37 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 335.000 | | 17/11/2023 | |
38 | Nắn, bó bột xương cẳng chân(bột liền) | Lần | 335.000 | | 17/11/2023 | |
39 | Nắn, bó bột xương cẳng tay(bột liền) | Lần | 335.000 | | 17/11/2023 | |
40 | Nắn, bó gãy xương gót | Lần | 144.000 | | 17/11/2023 | |
41 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344.000 | | 17/11/2023 | |
42 | Nhổ chân răng | Lần | 190.000 | | 17/11/2023 | |
43 | Nhổ răng đơn giản | Lần | 102.000 | | 17/11/2023 | |
44 | Nhổ răng khó | Lần | 207.000 | | 17/11/2023 | |
45 | Nhỗ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 342.000 | | 17/11/2023 | |
46 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | Lần | 37.300 | | 17/11/2023 | |
47 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân ( tính 1 ngón ) | Lần | 2.887.000 | | 17/11/2023 | |
48 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | | 17/11/2023 | |
49 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | Lần | 2.561.000 | | 17/11/2023 | |
50 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.562.000 | | 17/11/2023 | |
51 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | Lần | 2.254.000 | | 17/11/2023 | |
52 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | Lần | 2.758.000 | | 17/11/2023 | |
53 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Lần | 3.750.000 | | 17/11/2023 | |
54 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.579.000 | | 17/11/2023 | |
55 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3.746.000 | | 17/11/2023 | |
56 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2.332.000 | | 17/11/2023 | |
57 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | Lần | 2.945.000 | | 17/11/2023 | |
58 | Phẫu thuật loại II | Lần | 1.784.000 | | 17/11/2023 | |
59 | Phẫu thuật loại III | Lần | 1.206.000 | | 17/11/2023 | |
60 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | Lần | 3.876.000 | | 17/11/2023 | |
61 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.944.000 | | 17/11/2023 | |
62 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | Lần | 870.000 | | 17/11/2023 | |
63 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337.000 | | 17/11/2023 | |
64 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | Lần | 2.963.000 | | 17/11/2023 | |
65 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | Lần | 1.751.000 | | 17/11/2023 | |
66 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 3.325.000 | | 17/11/2023 | |
67 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Lần | 3.258.000 | | 17/11/2023 | |
68 | Răng sâu ngà | Lần | 247.000 | | 17/11/2023 | |
69 | Rửa bàng quang | Lần | 198.000 | | 17/11/2023 | |
70 | Rửa dạ dày | Lần | 119.000 | | 17/11/2023 | |
71 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | Lần | 589.000 | | 17/11/2023 | |
72 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.731.000 | | 17/11/2023 | |
73 | Sắc thuốc thang(1 thang) | Lần | 12.500 | | 17/11/2023 | |
74 | Soi cổ tử cung | Lần | 61.500 | | 17/11/2023 | |
75 | Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng | Lần | 52.500 | | 17/11/2023 | |
76 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | Lần | 82.400 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
77 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | Lần | 179.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
78 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng | Lần | 134.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
79 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm | Lần | 112.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
80 | Thay vết thương hoặc mổ chiều dài<=15cm | Lần | 57.600 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
81 | Thông đái | Lần | 90.100 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
82 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
83 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | Lần | 11.400 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
IV | DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
1 | Amylase niệu | Lần | 38.200 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
2 | ASLO | Lần | 43.100 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
3 | Calci | Lần | 13.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
4 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 135.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
5 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | Lần | 29.500 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
6 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | Lần | 21.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
7 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | Lần | 21.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
8 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | Lần | 27.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
9 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | Lần | 58.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
10 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 40.200 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
11 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm;trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 40.200 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
12 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | Lần | 32.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
13 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm,phiến đá | Lần | 32.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
14 | Gâm GT | Lần | 19.500 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
15 | HbA1C | Lần | 102.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
16 | HBeAg test nhanh | Lần | 61.700 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
17 | HBsAg ( nhanh ) | Lần | 55.400 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
18 | Ký sinh trùng / Vi nấm soi tươi | Lần | 43.100 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
19 | Máu lắng ( bằng phương pháp thủ công ) | Lần | 23.700 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
20 | Phản ứng CRP | Lần | 21.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
21 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | Lần | 14.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
22 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | Lần | 17.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
23 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | Lần | 13.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
24 | Thời gian máu đông | Lần | 13.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
25 | Thời gian Prothrombin(PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | Lần | 65.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
26 | Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | Lần | 41.500 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
27 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Lần | 37.900 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
28 | Tổng phân tích nước tiểu | Lần | 27.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
29 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | Lần | 41.500 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
30 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 70.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
31 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Lần | 246.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
32 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | Lần | 202.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
33 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | Lần | 35.600 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
V | DỊCH VỤ NỘI SOI , SIÊU ÂM |
1 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1.063.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
2 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 1.713.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
3 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 753.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
4 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không S.thiết | Lần | 322.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
5 | Nội soi họng | Lần | 40.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
6 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê ( gây tê) | Lần | 201.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
7 | Nội soi mũi | Lần | 40.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
8 | Nội soi tai | Lần | 40.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
9 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 224.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
10 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | Lần | 615.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
11 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 329.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
12 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 198.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
13 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 258.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
14 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 84.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
15 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 84.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
16 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 84.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
17 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 233.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
18 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 84.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
19 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 84.800 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
20 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, thuyến tiền liệt | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
21 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
22 | Siêu âm màng phổi | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
23 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
24 | Siêu âm ổ bụng (Gan, mật, tụy, lách, thận, bfng quang) | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
25 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
27 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
28 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
29 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
30 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
31 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 49.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
VI | DỊCH VỤ CDHA-TDCN |
1 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | Lần | 100.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
2 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 233.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
3 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
4 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
5 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
6 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
7 | Số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
8 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
9 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
10 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
11 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
12 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
13 | Số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
14 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
15 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
16 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
17 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
18 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
19 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang Schuller | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
20 | Số hóa 1 phim-Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
21 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
22 | số hóa 1 phim-Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
23 | số hóa 2 phim-Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 100.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
24 | số hóa 2 phim-Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 100.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
25 | số hóa 2 phim-Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 100.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
26 | số hóa 2 phim-Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 100.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
27 | số hóa 2 phim-Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 100.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
28 | số hóa 2 phim-Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 68.300 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
29 | Số hóa 2 phim-Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 100.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |
30 | Số hóa 2 phim-Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 100.000 | | 17/11/2023 | Theo Thông Tư 22 |