Tìm kiếm tin tức
Bạn đánh giá Website của bệnh viện chúng tôi như thế nào?
Giá dịch vụ
Từ khóa:
STTTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá BHYTĐơn giá không BHYTNgày áp dụngGhi chú
IKHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
1Khám BỏngLần37.50017/11/2023Theo Thông Tư 22
2Khám Da LiễuLần37.50017/11/2023
3Khám LaoLần37.50017/11/2023
4Khám MắtLần37.50017/11/2023
5Khám NgoạiLần37.50017/11/2023
6Khám NhiLần37.50017/11/2023
7Khám NộiLần37.50017/11/2023
8Khám Nội TiếtLần37.50017/11/2023
9Khám Phụ SảnLần37.50017/11/2023
10Khám Phục Hồi Chức NăngLần37.50017/11/2023
11Khám RHMLần37.50017/11/2023
12Khám Tai-Mũi-HọngLần37.50017/11/2023
13Khám Tâm ThầnLần37.50017/11/2023
14Khám Ung BướuLần37.50017/11/2023
15Khám YHCTLần37.50017/11/2023
IIKHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
1Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày359.20017/11/2023Theo Thông Tư 22
2Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II (sau các PT loại 1, bỏng độ 3-4 từ 25-70% DTCT) - Khoa Ngoại tổng hợpNgày252.10017/11/2023Theo Thông Tư 22
3Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II (sau phẩu thuật loại 1) - Khoa Phụ - SảnNgày252.10017/11/2023Theo Thông Tư 22
4Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II (sau các PT loại 2, bỏng độ 2 trên 30% DTCT, bỏng độ 3-4 dưới 25% DTCT) - Khoa Ngoại tổng hợpNgày224.70017/11/2023Theo Thông Tư 22
5Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II (sau phẩu thuật loại 2) - Khoa Phụ - SảnNgày224.70017/11/2023Theo Thông Tư 22
6Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II (sau các PT loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% DTCT) - Khoa Ngoại tổng hợpNgày192.10017/11/2023Theo Thông Tư 22
7Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II (sau phẩu thuật loại 3) - Khoa Phụ - SảnNgày192.10017/11/2023Theo Thông Tư 22
8Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày212.60017/11/2023Theo Thông Tư 22
9Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày212.60017/11/2023Theo Thông Tư 22
10Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễmNgày212.60017/11/2023Theo Thông Tư 22
11Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứuNgày182.70017/11/2023Theo Thông Tư 22
12Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợpNgày182.70017/11/2023Theo Thông Tư 22
13Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày182.70017/11/2023Theo Thông Tư 22
14Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnNgày182.70017/11/2023Theo Thông Tư 22
15Giường Nội khoa loại 2 Hạng II (Phụ sản không mổ) - Khoa Phụ - SảnNgày182.70017/11/2023Theo Thông Tư 22
16Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợpNgày147.60017/11/2023Theo Thông Tư 22
17Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyềnNgày147.60017/11/2023Theo Thông Tư 22
IIIDỊCH VỤ KỸ THUẬT
1Đặt ống nội khí quảnLần579.00017/11/2023
2Đặt sonde dạ dàyLần94.30017/11/2023
3Điện tâm đồLần35.40017/11/2023
4Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng:đốt điện hoặc nhiệt hoặc laserLần170.00017/11/2023
5Điều trị tủy lạiLần954.00017/11/2023
6Đo chức năng hô hấpLần126.00017/11/2023
7Đỡ đẻ ngôi ngượcLần1.002.00017/11/2023
8Đỡ đẻ thường ngồi chỏmLần706.00017/11/2023
9Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần1.227.00017/11/2023
10Đo nhãn ápLần25.90017/11/2023
11Forceps hoặc Giác hút sản khoaLần952.00017/11/2023
12Hàn composite cổ răngLần337.00017/11/2023
13Hàn răng sữa sâu ngàLần97.00017/11/2023
14Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyếtLần204.00017/11/2023
15Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớpLần45.30017/11/2023
16Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây têLần809.00017/11/2023
17Khâu rách cùng đồ âm đạoLần1.898.00017/11/2023
18Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài<10cmLần178.00017/11/2023
19Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài>=10cmLần237.00017/11/2023
20Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >=10cmLần305.00017/11/2023
21Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài<10cmLần257.00017/11/2023
22Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắtLần926.00017/11/2023
23Khí dungLần20.40017/11/2023
24Lấy cao răng và đánh bóng hai hàmLần134.00017/11/2023
25Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)Lần327.00017/11/2023
26Lấy dị vật kết mạc nông một mắtLần64.40017/11/2023
27Lấy dị vật tai ngoài đơn giảnLần62.90017/11/2023
28Lấy dị vật trong mũi không gây mêLần194.00017/11/2023
29Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần2.248.00017/11/2023
30Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mêLần1.334.00017/11/2023
31Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây têLần834.00017/11/2023
32Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm ( bột liền)Lần399.00017/11/2023
33Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm(bột liền)Lần399.00017/11/2023
34Nắn trật khớp vai (bột liền)Lần319.00017/11/2023
35Nặn tuyến bờ miLần35.20017/11/2023
36Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay(bột liền)Lần234.00017/11/2023
37Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)Lần335.00017/11/2023
38Nắn, bó bột xương cẳng chân(bột liền)Lần335.00017/11/2023
39Nắn, bó bột xương cẳng tay(bột liền)Lần335.00017/11/2023
40Nắn, bó gãy xương gótLần144.00017/11/2023
41Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần344.00017/11/2023
42Nhổ chân răngLần190.00017/11/2023
43Nhổ răng đơn giảnLần102.00017/11/2023
44Nhổ răng khóLần207.00017/11/2023
45Nhỗ răng số 8 có biến chứng khít hàmLần342.00017/11/2023
46Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữaLần37.30017/11/2023
47Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân ( tính 1 ngón )Lần2.887.00017/11/2023
48Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungLần1.935.00017/11/2023
49Phẫu thuật cắt ruột thừaLần2.561.00017/11/2023
50Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu mônLần2.562.00017/11/2023
51Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)Lần2.254.00017/11/2023
52Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớpLần2.758.00017/11/2023
53Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítLần3.750.00017/11/2023
54Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràngLần3.579.00017/11/2023
55Phẫu thuật lấy bỏ u xươngLần3.746.00017/11/2023
56Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần2.332.00017/11/2023
57Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lênLần2.945.00017/11/2023
58Phẫu thuật loại IILần1.784.00017/11/2023
59Phẫu thuật loại IIILần1.206.00017/11/2023
60Phẫu thuật mở bụng cắt tử cungLần3.876.00017/11/2023
61Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần2.944.00017/11/2023
62Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây têLần870.00017/11/2023
63Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần337.00017/11/2023
64Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)Lần2.963.00017/11/2023
65Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJLần1.751.00017/11/2023
66Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liềnLần3.325.00017/11/2023
67Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụngLần3.258.00017/11/2023
68Răng sâu ngàLần247.00017/11/2023
69Rửa bàng quangLần198.00017/11/2023
70Rửa dạ dàyLần119.00017/11/2023
71Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kínLần589.00017/11/2023
72Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xươngLần1.731.00017/11/2023
73Sắc thuốc thang(1 thang)Lần12.50017/11/2023
74Soi cổ tử cungLần61.50017/11/2023
75Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòngLần52.50017/11/2023
76Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cmLần82.40017/11/2023Theo Thông Tư 22
77Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùngLần179.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
78Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùngLần134.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
79Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cmLần112.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
80Thay vết thương hoặc mổ chiều dài<=15cmLần57.60017/11/2023Theo Thông Tư 22
81Thông đáiLần90.10017/11/2023Theo Thông Tư 22
82Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu mônLần82.10017/11/2023Theo Thông Tư 22
83Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)Lần11.40017/11/2023Theo Thông Tư 22
IVDỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
1Amylase niệuLần38.20017/11/2023Theo Thông Tư 22
2ASLOLần43.10017/11/2023Theo Thông Tư 22
3CalciLần13.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
4Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanhLần135.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
5Điện giải đồ (Na, K, CL)Lần29.50017/11/2023Theo Thông Tư 22
6Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…Lần21.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
7Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…Lần21.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
8Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - CholesterolLần27.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
9Định lượng yếu tố I (fibrinogen)Lần58.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
10Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấyLần40.20017/11/2023Theo Thông Tư 22
11Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm;trên phiến đá hoặc trên giấyLần40.20017/11/2023Theo Thông Tư 22
12Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đáLần32.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
13Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm,phiến đáLần32.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
14Gâm GTLần19.50017/11/2023Theo Thông Tư 22
15HbA1CLần102.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
16HBeAg test nhanhLần61.70017/11/2023Theo Thông Tư 22
17HBsAg ( nhanh )Lần55.40017/11/2023Theo Thông Tư 22
18Ký sinh trùng / Vi nấm soi tươiLần43.10017/11/2023Theo Thông Tư 22
19Máu lắng ( bằng phương pháp thủ công )Lần23.70017/11/2023Theo Thông Tư 22
20Phản ứng CRPLần21.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
21Protein niệu hoặc đường niệu định lượngLần14.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
22Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)Lần17.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
23Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)Lần13.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
24Thời gian máu đôngLần13.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
25Thời gian Prothrombin(PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự độngLần65.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
26Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)Lần41.50017/11/2023Theo Thông Tư 22
27Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ côngLần37.90017/11/2023Theo Thông Tư 22
28Tổng phân tích nước tiểuLần27.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
29Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự độngLần41.50017/11/2023Theo Thông Tư 22
30Vi khuẩn nhuộm soiLần70.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
31Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thườngLần246.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
32Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc trên máy tự độngLần202.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
33Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)Lần35.60017/11/2023Theo Thông Tư 22
VDỊCH VỤ NỘI SOI , SIÊU ÂM
1Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cmLần1.063.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
2Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polypLần1.713.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
3Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trịLần753.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
4Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không S.thiếtLần322.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
5Nội soi họngLần40.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
6Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê ( gây tê)Lần201.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
7Nội soi mũiLần40.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
8Nội soi taiLần40.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
9Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánLần224.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
10Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũiLần615.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
11Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây têLần329.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
12Nội soi trực tràng ống mềmLần198.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
13Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩLần258.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
14Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngLần84.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
15Siêu âm Doppler gan láchLần84.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
16Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênLần84.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
17Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiLần233.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
18Siêu âm Doppler tử cung phần phụLần84.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
19Siêu âm Doppler tuyến vúLần84.80017/11/2023Theo Thông Tư 22
20Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, thuyến tiền liệtLần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
21Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)Lần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
22Siêu âm màng phổiLần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
23Siêu âm ổ bụngLần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
24Siêu âm ổ bụng (Gan, mật, tụy, lách, thận, bfng quang)Lần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
25Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)Lần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
26Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
27Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiLần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
28Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuLần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
29Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaLần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
30Siêu âm tử cung phần phụLần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
31Siêu âm tuyến giápLần49.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
VIDỊCH VỤ CDHA-TDCN
1Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]Lần100.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
2Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọLần233.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
3số hóa 1 phim-Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]Lần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
4số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
5số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
6số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
7Số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
8số hóa 1 phim-Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
9số hóa 1 phim-Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
10số hóa 1 phim-Chụp Xquang hàm chếch một bênLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
11số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
12số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
13Số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
14số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp thái dương hàmLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
15số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
16số hóa 1 phim-Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
17số hóa 1 phim-Chụp Xquang khung chậu thẳngLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
18số hóa 1 phim-Chụp Xquang ngực thẳngLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
19số hóa 1 phim-Chụp Xquang SchullerLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
20Số hóa 1 phim-Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
21số hóa 1 phim-Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
22số hóa 1 phim-Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
23số hóa 2 phim-Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần100.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
24số hóa 2 phim-Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần100.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
25số hóa 2 phim-Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần100.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
26số hóa 2 phim-Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần100.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
27số hóa 2 phim-Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần100.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
28số hóa 2 phim-Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần68.30017/11/2023Theo Thông Tư 22
29Số hóa 2 phim-Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần100.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
30Số hóa 2 phim-Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần100.00017/11/2023Theo Thông Tư 22
Đăng nhập hệ thống
Người dùng:
Mật khẩu:
Lịch công tác tuần
Thứ hai ngày 18/11/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
08:00: Họp trực tuyến về giảm thiểu ma túy với Bộ Công An
09:00: Tặng hoa chúc mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11
Phó Giám Đốc: Trần Đức Tuấn
16:30: Tham dự hội nghị tổng kết 10 năm thực hiện quy chế phối hợp BCA và BYT
Thứ ba ngày 19/11/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
08:00: Hội nghị cán bộ chủ chốt Quy hoạch cán bộ bổ sung lãnh đạo nhiệm kỳ 2025-2030
15:00: Kỷ niệm 42 năm ngày Nhà Giáo Việt Nam
Thứ tư ngày 20/11/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
15:00: Rà soát Các nội dung kiểm tra cuối năm 2024
Thứ năm ngày 21/11/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
13:00: Tham dự HN Da Liễu Châu Á- TBD
Phó Giám Đốc: Trần Đức Tuấn
08:00: Tham dự hội thảo nâng cao chất lượng chất lượng chăm sóc người có công cách mạng
Thứ sáu ngày 22/11/2024
Thứ bảy ngày 23/11/2024
Chủ nhật ngày 24/11/2024
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 2.976.589
Truy cập hiện tại 55

Chung nhan Tin Nhiem Mang