STT
|
Tên dịch vụ
|
ĐVT
|
Giá BHYT
|
Viện phí
|
XÉT NGHIỆM
|
1
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy tự động, bán tự động
|
Lần
|
61.600
|
61.600
|
2
|
Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
|
Lần
|
39.200
|
39.200
|
3
|
Định lượng yếu tố I (FIBRINOGEN)
|
Lần
|
54.800
|
54.800
|
4
|
TS : Thời gian máu chảy (Phườg pháp Duke )
|
Lần
|
12.300
|
12.300
|
5
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy xét nghiệm huết học loại dưới 12;18;20;... thông số
|
Lần
|
39.200
|
39.200
|
6
|
Ký sinh trùng sốt rét
|
Lần
|
35.800
|
35.800
|
7
|
Lắng máu bằng phương pháp thủ công ( VSS)
|
Lần
|
22.400
|
22.400
|
8
|
Hematocrit (Hct)
|
Lần
|
16.800
|
16.800
|
9
|
Tiểu cầu - Độ tập trung
|
Lần
|
33.600
|
33.600
|
10
|
Nhóm máu
|
Lần
|
38.000
|
38.000
|
11
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
Lần
|
30.200
|
30.200
|
12
|
Thời gian máu đông
|
Lần
|
12.300
|
12.300
|
13
|
Acid Uric
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
14
|
Định lượng Albumin
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
15
|
Amylase
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
16
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
17
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
18
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
19
|
Định lượng BiLirubin gián tiếp
|
Lần
|
0
|
0
|
20
|
Định lượng BiLirubin toàn phần
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
21
|
Calcium - Định lượng Canxi (NT)
|
Lần
|
12.700
|
12.700
|
22
|
Cholesterol
|
Lần
|
26.500
|
26.500
|
23
|
CRP
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
24
|
Creatinin
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
25
|
Điện giải đồ (K+ Na+ CL)
|
Lần
|
28.600
|
28.600
|
26
|
Glucose máu
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
27
|
HbA1C
|
Lần
|
99.600
|
99.600
|
28
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterrol)
|
Lần
|
26.500
|
26.500
|
29
|
Protid máu (Protein toàn phần)
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
30
|
Định lượng Triglycerid
|
Lần
|
26.500
|
26.500
|
31
|
Ure
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
32
|
Định tính Amphetamin (test nhanh - NT)
|
Lần
|
42.400
|
42.400
|
33
|
Amylasa niệu
|
Lần
|
37.100
|
37.100
|
34
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Lần
|
13.700
|
13.700
|
35
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Lần
|
13.700
|
13.700
|
36
|
Nước tiểu 11 thông số (Nước tiểu 10TS máy)
|
Lần
|
37.100
|
37.100
|
37
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Lần
|
65.500
|
65.500
|
38
|
Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng pp thông thường
|
Lần
|
230.000
|
230.000
|
39
|
Kháng sinh đồ
|
Lần
|
189.000
|
189.000
|
40
|
Đàm (AFB)
|
Lần
|
65.500
|
65.500
|
41
|
ASLO
|
Lần
|
40.200
|
40.200
|
42
|
HbsAg
|
Lần
|
51.700
|
51.700
|
43
|
HbeAg
|
Lần
|
57.500
|
57.500
|
44
|
HIV (Viện phí)
|
Lần
|
|
51.700
|
45
|
Dengue vius NS1 Ag test nhanh
|
Lần
|
|
126.000
|
46
|
IGG/IGM Test sốt xuất huyết
|
Lần
|
|
126.000
|
47
|
Ký sinh trùng đường ruột
|
Lần
|
40.200
|
40.200
|
48
|
Anti-HCV
|
Lần
|
|
51.700
|
PHẨU THUẬT THỦ THUẬT
|
1
|
Bóp Bóng Ambu Qua Mặt Nạ
|
Lần
|
203.000
|
203.000
|
2
|
Đặt ống nội khí quản
|
Lần
|
555.000
|
555.000
|
3
|
Chọc Hút Dịch – Khí Màng Phổi Bằng Kim Hay Catheter
|
Lần
|
136.000
|
136.000
|
4
|
Thông tiểu
|
Lần
|
85.400
|
85.400
|
5
|
Chọc dò tủy sống
|
Lần
|
100.000
|
100.000
|
6
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Lần
|
85.400
|
85.400
|
7
|
Rửa dạ dày
|
Lần
|
106.000
|
106.000
|
8
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
Lần
|
576.000
|
576.000
|
9
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Lần
|
78.000
|
78.000
|
10
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Lần
|
131.000
|
131.000
|
11
|
Đo chức năng hô hấp
|
|
142.000
|
142.000
|
12
|
Thụt tháo phân
|
Lần
|
78.000
|
78.000
|
13
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
Lần
|
44.600
|
44.600
|
14
|
Cắt chỉ - Cắt chỉ khâu da
|
Lần
|
30.000
|
30.000
|
15
|
Điều trị răng sữa viêm tủy cò hồi phục
|
Cái
|
316.000
|
316.000
|
16
|
Điều trị tủy răng sữa 1 chân
|
Cái
|
261.000
|
261.000
|
17
|
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân
|
Cái
|
369.000
|
369.000
|
18
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
Lần
|
90.900
|
90.900
|
19
|
Nhổ răng sữa
|
Lần
|
33.600
|
33.600
|
20
|
Nhổ chân răng sữa
|
Lần
|
33.600
|
33.600
|
21
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
Lần
|
60.000
|
60.000
|
22
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
Lần
|
250.000
|
250.000
|
23
|
Cắt Amiđan (gây tê)
|
Lần
|
1.033.000
|
1.033.000
|
24
|
Tiêm Trong Da
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
25
|
Tiêm Dưới Da
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
26
|
Tiêm Bắp Thịt
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
27
|
Tiêm Tĩnh Mạch
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
28
|
PT cắt trĩ 2 bó trở lên
|
Lần
|
2.461.000
|
2.461.000
|
29
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
Lần
|
2.461.000
|
2.461.000
|
30
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
Lần
|
2.461.000
|
2.461.000
|
31
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
Lần
|
781.000
|
781.000
|
32
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
Lần
|
3.609.000
|
3.609.000
|
33
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
Lần
|
3.609.000
|
3.609.000
|
34
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
Lần
|
2.752.000
|
2.752.000
|
35
|
Tháo đốt bàn
|
Lần
|
2.752.000
|
2.752.000
|
36
|
PT nối gân gấp
|
Lần
|
2.828.000
|
2.828.000
|
37
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
Lần
|
2.752.000
|
2.752.000
|
38
|
PT chích áp xe PM lớn
|
Lần
|
173.000
|
173.000
|
39
|
PT khâu lại da sau nhiễm khuẩn
|
Lần
|
244.000
|
244.000
|
40
|
PT nối gân duỗi
|
Lần
|
2.828.000
|
2.828.000
|
41
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
Lần
|
3.167.000
|
3.167.000
|
42
|
Khâu VT phần mềm nông >10cm
|
|
224.000
|
224.000
|
43
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10 cm
|
Lần
|
286.000
|
286.000
|
44
|
Thay bảng cắt cỉ vết mổ
|
Lần
|
30.000
|
30.000
|
45
|
Thay băng VT dài <15cm
|
Lần
|
55.000
|
55.000
|
46
|
Thay băng VT dài 15- 30cm
|
Lần
|
79.600
|
79.600
|
47
|
Thay băng VT dài 30- 50cm
|
Lần
|
109.000
|
109.000
|
48
|
Thay băng VT dài <30cm nhiễm trùng
|
Lần
|
129.000
|
129.000
|
49
|
Thay băng VT dài 30- 50cm nhiễm trùng
|
Lần
|
174.000
|
174.000
|
50
|
Khâu VT phần mềm nông dài <10cm
|
|
172.000
|
172.000
|
51
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm
|
Lần
|
244.000
|
244.000
|
52
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
53
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
54
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
55
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Lần
|
386.000
|
386.000
|
56
|
Nắng bó bột gãy 1 xương cẳng tay (bột Liền)
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
57
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
58
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
59
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
60
|
Nắn bó gãy xương gót
|
|
135.000
|
135.000
|
61
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
Lần
|
173.000
|
173.000
|
62
|
Điện châm
|
Lần
|
75.800
|
75.800
|
63
|
Thủy châm (không kể tiền thuốc)
|
Lần
|
61.800
|
61.800
|
64
|
Cố Định Gãy Xương Sườn Bằng Băng Dính To Bản
|
Lần
|
46.500
|
46.500
|
65
|
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)
|
Lần
|
185.000
|
185.000
|
66
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Lần
|
1.684.000
|
1.684.000
|
67
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
Lần
|
1.136.000
|
1.136.000
|
68
|
Cắt Hẹp Bao Quy Đầu
|
Lần
|
1.136.000
|
1.136.000
|
69
|
Mở Rộng Lỗ Sáo
|
Lần
|
1.136.000
|
1.136.000
|
70
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
Lần
|
3.414.000
|
3.414.000
|
71
|
PT cắt ruột thừa
|
Lần
|
2.460.000
|
2.460.000
|
72
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
Lần
|
2.461.000
|
2.461.000
|
73
|
PT cắt thóat vị bẹn thường
|
Lần
|
3.157.000
|
3.157.000
|
74
|
PT gãy xương đòn (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
Lần
|
3.609.000
|
3.609.000
|
75
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
Lần
|
3.609.000
|
3.609.000
|
76
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
Lần
|
3.609.000
|
3.609.000
|
77
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Lần
|
3.609.000
|
3.609.000
|
78
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
Lần
|
2.828.000
|
2.828.000
|
79
|
Rút đinh tháo phương tiện kết hợp xương
|
Lần
|
1.681.000
|
1.681.000
|
80
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
Lần
|
2.657.000
|
2.657.000
|
81
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
Lần
|
310.000
|
310.000
|
82
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền)
|
Lần
|
386.000
|
386.000
|
83
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
84
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền)
|
Lần
|
225.000
|
225.000
|
85
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền)
|
Lần
|
225.000
|
225.000
|
86
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền)
|
Lần
|
225.000
|
225.000
|
87
|
Cắt Phymosis
|
Lần
|
224.000
|
224.000
|
88
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
679.000
|
679.000
|
89
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
Lần
|
2.507.000
|
2.507.000
|
90
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
Lần
|
819.000
|
819.000
|
91
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm
|
Lần
|
819.000
|
819.000
|
92
|
PT U nang thừng tinh 1 bên
|
Lần
|
1.642.000
|
1.642.000
|
93
|
Bóc nhân U xơ vú
|
Lần
|
947.000
|
947.000
|
94
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
Lần
|
1.868.000
|
1.868.000
|
95
|
PT U nang buồn trứng
|
Lần
|
2.835.000
|
2.835.000
|
96
|
Bóc nang Bartholin
|
Lần
|
1.237.000
|
1.237.000
|
97
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
Lần
|
1.642.000
|
1.642.000
|
98
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Lần
|
1.107.000
|
1.107.000
|
99
|
Phẫu thuật loại III (Ung bướu)
|
Lần
|
1.107.000
|
1.107.000
|
100
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
Lần
|
3.611.000
|
3.611.000
|
101
|
PT lấy thai Lầnthứ 2 trở lên
|
Lần
|
2.773.000
|
2.773.000
|
102
|
PT lấy thai Lầnđầu
|
Lần
|
2.223.000
|
2.223.000
|
103
|
Đở đẻ ngôi ngược
|
Lần
|
927.000
|
927.000
|
104
|
Đở đẻ từ sinh đôi trở lên
|
Lần
|
1.114.000
|
1.114.000
|
105
|
Foerceps sản khoa
|
Lần
|
877.000
|
877.000
|
106
|
Giác hút sản khoa
|
Lần
|
877.000
|
877.000
|
107
|
Đở để thường ngôi chỏm
|
Lần
|
675.000
|
675.000
|
108
|
Nạo sót thai, sót rau sau sảy, sau đẻ
|
Lần
|
331.000
|
331.000
|
109
|
PT mở bụng cắt tử cung toàn phần
|
|
3.704.000
|
3.704.000
|
110
|
PT chữa ngoài tử cung
|
Lần
|
2.835.000
|
2.835.000
|
111
|
Thủ Thuật xoắn polype cổ tử cung, âm đạo
|
Lần
|
370.000
|
370.000
|
112
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt
|
Lần
|
146.000
|
146.000
|
113
|
Khâu rách cùng đồ
|
Lần
|
1.810.000
|
1.810.000
|
114
|
Trích áp xe Bartholin
|
Lần
|
783.000
|
783.000
|
115
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
|
191.000
|
191.000
|
116
|
Soi cổ tử cung
|
Lần
|
58.900
|
58.900
|
117
|
PT mộng đơn thuần một mắt gây tê
|
Lần
|
834.000
|
834.000
|
118
|
Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt (gây tê)
|
Lần
|
314.000
|
314.000
|
119
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách gây tê
|
Lần
|
774.000
|
774.000
|
120
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Lần
|
879.000
|
879.000
|
121
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
Lần
|
61.600
|
61.600
|
122
|
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc
|
Lần
|
75.600
|
75.600
|
123
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Lần
|
33.000
|
33.000
|
124
|
Soi đáy mắt
|
Lần
|
49.600
|
49.600
|
125
|
Đo nhãn áp
|
Lần
|
23.700
|
23.700
|
126
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ
|
Lần
|
449.000
|
449.000
|
127
|
Khâu vết rách vành tai
|
Lần
|
172.000
|
172.000
|
128
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
|
187.000
|
187.000
|
129
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
Lần
|
250.000
|
250.000
|
130
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lần
|
40.000
|
40.000
|
131
|
Đặt nội khí quản
|
Lần
|
555.000
|
555.000
|
132
|
Khí dung (Chưa tính tiền thuốc)
|
Lần
|
17.600
|
17.600
|
133
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [GÂY MÊ]
|
Lần
|
703.000
|
703.000
|
134
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [GÂY TÊ]
|
Lần
|
305.000
|
305.000
|
135
|
Lấy cao răng
|
Lần
|
124.000
|
124.000
|
136
|
Điều trị tủy lại
|
Lần
|
941.000
|
941.000
|
137
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
Lần
|
234.000
|
234.000
|
138
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Lần
|
234.000
|
234.000
|
139
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Lần
|
324.000
|
324.000
|
140
|
Nhổ răng mọc lạc chỗ
|
Cái
|
324.000
|
324.000
|
141
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
142
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Lần
|
320.000
|
320.000
|
143
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Lần
|
194.000
|
194.000
|
144
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Lần
|
98.600
|
98.600
|
145
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Lần
|
180.000
|
180.000
|
146
|
Nhổ răng thừa
|
Lần
|
194.000
|
194.000
|
147
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Lần
|
151.000
|
151.000
|
148
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Lần
|
90.900
|
90.900
|
149
|
Nhổ răng sữa
|
Lần
|
33.600
|
33.600
|
150
|
Nhổ chân răng sữa
|
Lần
|
33.600
|
33.600
|
151
|
Phá thai tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
Lần
|
383.000
|
383.000
|
152
|
Cấy Hoặc Tháo Thuốc Tránh Thai (Lọai Một Nang)
|
Lần
|
|
120.000
|
153
|
Cấy Hoặc Tháo Thuốc Tránh Thai (Lọai Nhiều Nang)
|
Lần
|
|
250.000
|
154
|
Đặt Tháo Dụng Cụ Tử Cung
|
Lần
|
|
120.000
|
155
|
Lấy khối máu tụ âm đạo / tầng sinh môn
|
Lần
|
2.147.000
|
2.147.000
|
156
|
Tiêm Thuốc Tránh Thai
|
Lần
|
|
10.000
|
157
|
Triệt Sản Nam (Bằng Dao Hoặc Không Dao)
|
Lần
|
|
380.000
|
158
|
Triệt Sản Nữ Qua Đường Rạch Nhỏ
|
Lần
|
|
600.000
|