Tìm kiếm tin tức
Bạn đánh giá Website của bệnh viện chúng tôi như thế nào?
Giá viện phí BHYT, và giá viện phí trực tiếp áp dụng cho bệnh nhân KCB tại TTYT thị xã Hương Thủy từ ngày 01 tháng 10 năm 2017
Ngày cập nhật 20/11/2017

Giá thu viện phí BHYT theo thông tư 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29/10/2015 và theo các Quyết định tương đương của Bộ y tế,

Giá thu viện phí trực tiếp theo quyết định 74/2017/QĐ-UBND ngày 01/09/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế.

 

STT

Tên dịch vụ

ĐVT

Giá BHYT

Viện phí

XÉT NGHIỆM

1

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy tự động, bán tự động

Lần

61.600

61.600

2

Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)

Lần

39.200

39.200

3

Định lượng yếu tố I (FIBRINOGEN)

Lần

54.800

54.800

4

TS : Thời gian máu chảy (Phườg pháp Duke )

Lần

12.300

12.300

5

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy xét nghiệm huết học loại dưới 12;18;20;... thông số

Lần

39.200

39.200

6

Ký sinh trùng sốt rét

Lần

35.800

35.800

7

Lắng máu bằng phương pháp thủ công ( VSS)

Lần

22.400

22.400

8

Hematocrit (Hct)

Lần

16.800

16.800

9

Tiểu cầu - Độ tập trung

Lần

33.600

33.600

10

Nhóm máu

Lần

38.000

38.000

11

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

Lần

30.200

30.200

12

Thời gian máu đông

Lần

12.300

12.300

13

Acid Uric

Lần

21.200

21.200

14

Định lượng Albumin

Lần

21.200

21.200

15

Amylase

Lần

21.200

21.200

16

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Lần

21.200

21.200

17

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Lần

21.200

21.200

18

Định lượng Bilirubin trực tiếp

Lần

21.200

21.200

19

Định lượng BiLirubin gián tiếp

Lần

0

0

20

Định lượng BiLirubin toàn phần

Lần

21.200

21.200

21

Calcium - Định lượng Canxi (NT)

Lần

12.700

12.700

22

Cholesterol

Lần

26.500

26.500

23

CRP

Lần

21.200

21.200

24

Creatinin

Lần

21.200

21.200

25

Điện giải đồ (K+ Na+ CL)

Lần

28.600

28.600

26

Glucose máu

Lần

21.200

21.200

27

HbA1C

Lần

99.600

99.600

28

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterrol)

Lần

26.500

26.500

29

Protid máu (Protein toàn phần)

Lần

21.200

21.200

30

Định lượng Triglycerid

Lần

26.500

26.500

31

Ure

Lần

21.200

21.200

32

Định tính Amphetamin (test nhanh - NT)

Lần

42.400

42.400

33

Amylasa niệu

Lần

37.100

37.100

34

Định lượng Glucose (niệu)

Lần

13.700

13.700

35

Định lượng Protein (niệu)

Lần

13.700

13.700

36

Nước tiểu 11 thông số (Nước tiểu 10TS máy)

Lần

37.100

37.100

37

Vi khuẩn nhuộm soi

Lần

65.500

65.500

38

Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng pp thông thường

Lần

230.000

230.000

39

Kháng sinh đồ

Lần

189.000

189.000

40

Đàm (AFB)

Lần

65.500

65.500

41

ASLO

Lần

40.200

40.200

42

HbsAg

Lần

51.700

51.700

43

HbeAg

Lần

57.500

57.500

44

HIV (Viện phí)

Lần

 

51.700

45

Dengue vius NS1 Ag test nhanh

Lần

 

126.000

46

IGG/IGM Test sốt xuất huyết

Lần

 

126.000

47

Ký sinh trùng đường ruột

Lần

40.200

40.200

48

Anti-HCV

Lần

 

51.700

PHẨU THUẬT THỦ THUẬT

1

Bóp Bóng Ambu Qua Mặt Nạ

Lần

203.000

203.000

2

Đặt ống nội khí quản

Lần

555.000

555.000

3

Chọc Hút Dịch – Khí Màng Phổi Bằng Kim Hay Catheter

Lần

136.000

136.000

4

Thông tiểu

Lần

85.400

85.400

5

Chọc dò tủy sống

Lần

100.000

100.000

6

Đặt ống thông dạ dày

Lần

85.400

85.400

7

Rửa dạ dày

Lần

106.000

106.000

8

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín

Lần

576.000

576.000

9

Đặt ống thông hậu môn

Lần

78.000

78.000

10

Chọc dò dịch màng phổi

Lần

131.000

131.000

11

Đo chức năng hô hấp

 

142.000

142.000

12

Thụt tháo phân

Lần

78.000

78.000

13

Tiêm dưới kết mạc một mắt

Lần

44.600

44.600

14

Cắt chỉ - Cắt chỉ khâu da

Lần

30.000

30.000

15

Điều trị răng sữa viêm tủy cò hồi phục

Cái

316.000

316.000

16

Điều trị tủy răng sữa 1 chân

Cái

261.000

261.000

17

Điều trị tủy răng sữa nhiều chân

Cái

369.000

369.000

18

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Lần

90.900

90.900

19

Nhổ răng sữa

Lần

33.600

33.600

20

Nhổ chân răng sữa

Lần

33.600

33.600

21

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

Lần

60.000

60.000

22

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

Lần

250.000

250.000

23

Cắt Amiđan (gây tê)

Lần

1.033.000

1.033.000

24

Tiêm Trong Da

Lần

10.000

10.000

25

Tiêm Dưới Da

Lần

10.000

10.000

26

Tiêm Bắp Thịt

Lần

10.000

10.000

27

Tiêm Tĩnh Mạch

Lần

10.000

10.000

28

PT cắt trĩ 2 bó trở lên

Lần

2.461.000

2.461.000

29

Cắt bỏ trĩ vòng

Lần

2.461.000

2.461.000

30

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

Lần

2.461.000

2.461.000

31

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

781.000

781.000

32

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

Lần

3.609.000

3.609.000

33

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lần

3.609.000

3.609.000

34

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Lần

2.752.000

2.752.000

35

Tháo đốt bàn

Lần

2.752.000

2.752.000

36

PT nối gân gấp

Lần

2.828.000

2.828.000

37

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Lần

2.752.000

2.752.000

38

PT chích áp xe PM lớn

Lần

173.000

173.000

39

PT khâu lại da sau nhiễm khuẩn

Lần

244.000

244.000

40

PT nối gân duỗi

Lần

2.828.000

2.828.000

41

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

Lần

3.167.000

3.167.000

42

Khâu VT phần mềm nông >10cm

 

224.000

224.000

43

Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10 cm

Lần

286.000

286.000

44

Thay bảng cắt cỉ vết mổ

Lần

30.000

30.000

45

Thay băng VT dài <15cm

Lần

55.000

55.000

46

Thay băng VT dài 15- 30cm

Lần

79.600

79.600

47

Thay băng VT dài 30- 50cm

Lần

109.000

109.000

48

Thay băng VT dài <30cm nhiễm trùng

Lần

129.000

129.000

49

Thay băng VT dài 30- 50cm nhiễm trùng

Lần

174.000

174.000

50

Khâu VT phần mềm nông dài <10cm

 

172.000

172.000

51

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm

Lần

244.000

244.000

52

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

320.000

320.000

53

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

320.000

320.000

54

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

320.000

320.000

55

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

386.000

386.000

56

Nắng bó bột gãy 1 xương cẳng tay (bột Liền)

Lần

320.000

320.000

57

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

320.000

320.000

58

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

320.000

320.000

59

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

320.000

320.000

60

Nắn bó gãy xương gót

 

135.000

135.000

61

Chích rạch áp xe nhỏ

Lần

173.000

173.000

62

Điện châm

Lần

75.800

75.800

63

Thủy châm (không kể tiền thuốc)

Lần

61.800

61.800

64

Cố Định Gãy Xương Sườn Bằng Băng Dính To Bản

Lần

46.500

46.500

65

Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)

Lần

185.000

185.000

66

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Lần

1.684.000

1.684.000

67

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Lần

1.136.000

1.136.000

68

Cắt Hẹp Bao Quy Đầu

Lần

1.136.000

1.136.000

69

Mở Rộng Lỗ Sáo

Lần

1.136.000

1.136.000

70

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

Lần

3.414.000

3.414.000

71

PT cắt ruột thừa

Lần

2.460.000

2.460.000

72

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Lần

2.461.000

2.461.000

73

PT cắt thóat vị bẹn thường

Lần

3.157.000

3.157.000

74

PT gãy xương đòn  (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)

Lần

3.609.000

3.609.000

75

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

Lần

3.609.000

3.609.000

76

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

Lần

3.609.000

3.609.000

77

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3.609.000

3.609.000

78

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Lần

2.828.000

2.828.000

79

Rút đinh tháo phương tiện kết hợp xương

Lần

1.681.000

1.681.000

80

Phẫu thuật vết thương khớp

Lần

2.657.000

2.657.000

81

Nắn trật khớp vai (bột liền)

Lần

310.000

310.000

82

Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền)

Lần

386.000

386.000

83

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

Lần

320.000

320.000

84

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền)

Lần

225.000

225.000

85

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền)

Lần

225.000

225.000

86

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền)

Lần

225.000

225.000

87

Cắt Phymosis

Lần

224.000

224.000

88

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Lần

679.000

679.000

89

Cắt các u lành vùng cổ

Lần

2.507.000

2.507.000

90

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Lần

819.000

819.000

91

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm

Lần

819.000

819.000

92

PT U nang thừng tinh 1 bên

Lần

1.642.000

1.642.000

93

Bóc nhân U xơ vú

Lần

947.000

947.000

94

Cắt polyp cổ tử cung

Lần

1.868.000

1.868.000

95

PT U nang buồn trứng

Lần

2.835.000

2.835.000

96

Bóc nang Bartholin

Lần

1.237.000

1.237.000

97

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Lần

1.642.000

1.642.000

98

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Lần

1.107.000

1.107.000

99

Phẫu thuật loại III (Ung bướu)

Lần

1.107.000

1.107.000

100

Cắt u xương sụn lành tính

Lần

3.611.000

3.611.000

101

PT lấy thai Lầnthứ 2 trở lên

Lần

2.773.000

2.773.000

102

PT lấy thai Lầnđầu

Lần

2.223.000

2.223.000

103

Đở đẻ ngôi ngược

Lần

927.000

927.000

104

Đở đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

1.114.000

1.114.000

105

Foerceps sản khoa

Lần

877.000

877.000

106

Giác hút sản khoa

Lần

877.000

877.000

107

Đở để thường ngôi chỏm

Lần

675.000

675.000

108

Nạo sót thai, sót rau sau sảy, sau đẻ

Lần

331.000

331.000

109

PT mở bụng cắt tử cung toàn phần

 

3.704.000

3.704.000

110

PT chữa ngoài tử cung

Lần

2.835.000

2.835.000

111

Thủ Thuật xoắn polype cổ tử cung, âm đạo

Lần

370.000

370.000

112

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt

Lần

146.000

146.000

113

Khâu rách cùng đồ

Lần

1.810.000

1.810.000

114

Trích áp xe Bartholin

Lần

783.000

783.000

115

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

 

191.000

191.000

116

Soi cổ tử cung

Lần

58.900

58.900

117

PT mộng đơn thuần một mắt gây tê

Lần

834.000

834.000

118

Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt (gây tê)

Lần

314.000

314.000

119

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách gây tê

Lần

774.000

774.000

120

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Lần

879.000

879.000

121

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

Lần

61.600

61.600

122

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc

Lần

75.600

75.600

123

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

33.000

33.000

124

Soi đáy mắt

Lần

49.600

49.600

125

Đo nhãn áp

Lần

23.700

23.700

126

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ

Lần

449.000

449.000

127

Khâu vết rách vành tai

Lần

172.000

172.000

128

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

 

187.000

187.000

129

Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)

Lần

250.000

250.000

130

Lấy dị vật họng miệng

Lần

40.000

40.000

131

Đặt nội khí quản

Lần

555.000

555.000

132

Khí dung (Chưa tính tiền thuốc)

Lần

17.600

17.600

133

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [GÂY MÊ]

Lần

703.000

703.000

134

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [GÂY TÊ]

Lần

305.000

305.000

135

Lấy cao răng

Lần

124.000

124.000

136

Điều trị tủy lại

Lần

941.000

941.000

137

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

Lần

234.000

234.000

138

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

234.000

234.000

139

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

324.000

324.000

140

Nhổ răng mọc lạc chỗ

Cái

324.000

324.000

141

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Lần

320.000

320.000

142

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Lần

320.000

320.000

143

Nhổ răng vĩnh viễn

Lần

194.000

194.000

144

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

98.600

98.600

145

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

180.000

180.000

146

Nhổ răng thừa

Lần

194.000

194.000

147

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

151.000

151.000

148

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

90.900

90.900

149

Nhổ răng sữa

Lần

33.600

33.600

150

Nhổ chân răng sữa

Lần

33.600

33.600

151

Phá thai tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

383.000

383.000

152

Cấy Hoặc Tháo Thuốc Tránh Thai (Lọai Một Nang)

Lần

 

120.000

153

Cấy Hoặc Tháo Thuốc Tránh Thai (Lọai Nhiều Nang)

Lần

 

250.000

154

Đặt Tháo Dụng Cụ Tử Cung

Lần

 

120.000

155

Lấy khối máu tụ âm đạo / tầng sinh môn

Lần

2.147.000

2.147.000

156

Tiêm Thuốc Tránh Thai

Lần

 

10.000

157

Triệt Sản Nam (Bằng Dao Hoặc Không Dao)

Lần

 

380.000

158

Triệt Sản Nữ Qua Đường Rạch Nhỏ

Lần

 

600.000

 

Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Đăng nhập hệ thống
Người dùng:
Mật khẩu:
Lịch công tác tuần
Thứ hai ngày 18/11/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
08:00: Họp trực tuyến về giảm thiểu ma túy với Bộ Công An
09:00: Tặng hoa chúc mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11
Phó Giám Đốc: Trần Đức Tuấn
16:30: Tham dự hội nghị tổng kết 10 năm thực hiện quy chế phối hợp BCA và BYT
Thứ ba ngày 19/11/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
08:00: Hội nghị cán bộ chủ chốt Quy hoạch cán bộ bổ sung lãnh đạo nhiệm kỳ 2025-2030
15:00: Kỷ niệm 42 năm ngày Nhà Giáo Việt Nam
Thứ tư ngày 20/11/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
15:00: Rà soát Các nội dung kiểm tra cuối năm 2024
Thứ năm ngày 21/11/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
13:00: Tham dự HN Da Liễu Châu Á- TBD
Phó Giám Đốc: Trần Đức Tuấn
08:00: Tham dự hội thảo nâng cao chất lượng chất lượng chăm sóc người có công cách mạng
Thứ sáu ngày 22/11/2024
Thứ bảy ngày 23/11/2024
Chủ nhật ngày 24/11/2024
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 2.977.521
Truy cập hiện tại 163

Chung nhan Tin Nhiem Mang