STT
|
Tên dịch vụ
|
Giá BHYT
|
Giá viện phí
|
Ghi chú
|
PL I
|
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
|
|
|
|
3
|
Tiền khám Bệnh viện hạng II
|
29.600
|
35.000
|
|
6
|
Tiền khám Trạm Y tế
|
23.300
|
|
|
PL II
|
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
|
|
|
|
2
|
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu
|
287.800
|
279.100
|
|
3
|
Ngày giường bệnh Nội khoa:
|
|
|
|
3,1
|
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell)
|
159.100
|
178.500
|
|
3.2
|
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.
|
135.100
|
152.500
|
|
3.3
|
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng
|
111.900
|
126.600
|
|
4
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:
|
|
|
|
4.2
|
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể
|
192.700
|
204.400
|
|
4.3
|
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
|
171.200
|
188.500
|
|
4.4
|
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể
|
147.400
|
152.500
|
|
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN
|
A
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
|
I
|
Siêu âm
|
|
|
|
1
|
Siêu âm
|
38.000
|
49.000
|
|
II
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
|
10
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
47.000
|
47.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
11
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
53.000
|
53.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
12
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
53.000
|
53.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
13
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
66.000
|
66.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
B
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
|
74
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
203.000
|
203.000
|
|
77
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
458.000
|
458.000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. (Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh)
|
78
|
Cắt chỉ
|
30.000
|
30.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
79
|
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng
|
150.000
|
150.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
80
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
131.000
|
131.000
|
|
82
|
Chọc hút khí màng phổi
|
136.000
|
136.000
|
|
86
|
Chọc dò tuỷ sống
|
100.000
|
100.000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
107
|
Đặt sonde dạ dày
|
85.400
|
85.400
|
|
116
|
Hút dịch khớp
|
109.000
|
109.000
|
|
118
|
Hút đờm
|
10.000
|
10.000
|
|
139
|
Nội soi dạ dày làm Clo test
|
285.000
|
|
|
140
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
231.000
|
231.000
|
|
142
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
287.000
|
287.000
|
|
144
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
179.000
|
179.000
|
|
145
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
700.000
|
2.191.000
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
161
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
228.000
|
228.000
|
|
163
|
Rửa bàng quang
|
185.000
|
185.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
164
|
Rửa dạ dày
|
106.000
|
106.000
|
|
165
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
576.000
|
576.000
|
|
189
|
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu
|
544.000
|
544.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
196
|
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
|
228.000
|
228.000
|
|
205
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
|
233.000
|
233.000
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
206
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
|
55.000
|
55.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.
|
207
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
79.600
|
79.600
|
|
208
|
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
79.600
|
79.600
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.
|
209
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
109.000
|
109.000
|
|
210
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
129.000
|
129.000
|
|
211
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
174.000
|
174.000
|
|
212
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
227.000
|
227.000
|
|
217
|
Thông đái
|
85.400
|
85.400
|
|
218
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
|
78.000
|
78.000
|
|
219
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch)
|
10.000
|
10.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
222
|
Truyền tĩnh mạch
|
20.000
|
20.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
223
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
172.000
|
172.000
|
|
224
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
|
224.000
|
224.000
|
|
225
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
|
244.000
|
244.000
|
|
226
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
|
286.000
|
286.000
|
|
C
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
232
|
Châm (kim ngắn)
|
61.000
|
81.800
|
81800
|
235
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
138.000
|
174.000
|
|
236
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.000
|
35.000
|
|
239
|
Điện châm (kim ngắn)
|
63.000
|
75.800
|
75800
|
244
|
Giác hơi
|
31.800
|
31.800
|
|
261
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12.000
|
12.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
269
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
|
52.400
|
52.400
|
|
270
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
9.800
|
9.800
|
|
271
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
|
296.000
|
296.000
|
|
272
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
152.000
|
152.000
|
|
273
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
122.000
|
122.000
|
|
274
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
98.800
|
98.800
|
|
275
|
Tập vận động đoạn chi
|
38.500
|
44.500
|
|
276
|
Tập vận động toàn thân
|
42.000
|
44.500
|
|
277
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
27.300
|
27.300
|
|
278
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
9.800
|
9.800
|
|
279
|
Tập với xe đạp tập
|
9.800
|
9.800
|
|
280
|
Thuỷ châm
|
61.800
|
61.800
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
286
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
29.000
|
29.000
|
|
289
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
61.300
|
61.300
|
|
291
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
38.000
|
59.500
|
|
292
|
Xoa bóp toàn thân
|
45.000
|
87.000
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
|
D
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
I
|
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
307
|
Thủ thuật loại I
|
713.000
|
713.000
|
|
308
|
Thủ thuật loại II
|
430.000
|
430.000
|
|
309
|
Thủ thuật loại III
|
295.000
|
295.000
|
|
II
|
NỘI KHOA
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
328
|
Thủ thuật loại I
|
541.000
|
541.000
|
|
III
|
DA LIỄU
|
|
|
|
338
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
307.000
|
307.000
|
|
343
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
600.000
|
600.000
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
IV
|
NỘI TIẾT
|
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
V
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
Ngoại Thần kinh
|
|
|
|
|
Ngoại Lồng ngực - mạch máu
|
|
|
|
420
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
|
6.404.000
|
6.404.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
Ngoại Tiết niệu
|
|
|
|
445
|
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
|
1.684.000
|
1.684.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
|
464
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
|
2.416.000
|
2.416.000
|
|
468
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2.460.000
|
2.460.000
|
|
475
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
3.414.000
|
3.414.000
|
|
502
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.157.000
|
3.157.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
503
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
2.709.000
|
2.709.000
|
|
504
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.461.000
|
2.461.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
505
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
|
2.153.000
|
2.153.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
508
|
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.010.000
|
1.010.000
|
|
510
|
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
|
1.678.000
|
1.678.000
|
|
515
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
173.000
|
173.000
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt
|
|
|
|
518
|
Cố định gãy xương sườn
|
46.500
|
46.500
|
|
521
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
635.000
|
635.000
|
|
523
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
250.000
|
250.000
|
|
525
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
386.000
|
386.000
|
|
527
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
310.000
|
310.000
|
|
529
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
|
225.000
|
225.000
|
|
531
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
320.000
|
320.000
|
|
535
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
320.000
|
320.000
|
|
537
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
320.000
|
320.000
|
|
539
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
|
611.000
|
611.000
|
|
542
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
135.000
|
135.000
|
|
543
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
135.000
|
135.000
|
|
558
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
3.850.000
|
3.850.000
|
Chưa bao gồm kim.
|
566
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
|
3.609.000
|
3.609.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
569
|
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )
|
2.828.000
|
2.828.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
573
|
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.681.000
|
1.681.000
|
|
581
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
2.752.000
|
2.752.000
|
|
583
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
3.167.000
|
3.167.000
|
|
586
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu
|
2.531.000
|
2.531.000
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
|
|
|
|
592
|
Phẫu thuật loại I
|
2.619.000
|
2.619.000
|
|
593
|
Phẫu thuật loại II
|
1.793.000
|
1.793.000
|
|
594
|
Phẫu thuật loại III
|
1.136.000
|
1.136.000
|
|
VI
|
PHỤ SẢN
|
|
|
|
599
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.237.000
|
1.237.000
|
|
601
|
Bóc nhân xơ vú
|
947.000
|
947.000
|
|
604
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
109.000
|
109.000
|
|
607
|
Cắt u thành âm đạo
|
1.960.000
|
1.960.000
|
|
610
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
781.000
|
781.000
|
|
611
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
783.000
|
783.000
|
|
612
|
Chích apxe tuyến vú
|
206.000
|
206.000
|
|
613
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
753.000
|
753.000
|
|
616
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
267.000
|
267.000
|
|
621
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
146.000
|
146.000
|
|
623
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
927.000
|
927.000
|
|
624
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
675.000
|
675.000
|
|
625
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.114.000
|
1.114.000
|
|
627
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
877.000
|
877.000
|
|
629
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
191.000
|
191.000
|
|
633
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.525.000
|
1.525.000
|
|
634
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.810.000
|
1.810.000
|
|
635
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2.673.000
|
2.673.000
|
|
638
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.524.000
|
2.524.000
|
|
639
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
82.100
|
82.100
|
|
640
|
Lấy dị vật âm đạo
|
541.000
|
541.000
|
|
641
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2.728.000
|
2.728.000
|
|
642
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2.147.000
|
2.147.000
|
|
645
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
331.000
|
331.000
|
|
649
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
562.000
|
562.000
|
|
650
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
268.000
|
268.000
|
|
654
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
358.000
|
358.000
|
|
655
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
177.000
|
177.000
|
|
658
|
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
383.000
|
383.000
|
|
662
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.480.000
|
4.480.000
|
|
663
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
2.753.000
|
2.753.000
|
|
665
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
1.868.000
|
1.868.000
|
|
673
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
3.538.000
|
3.538.000
|
|
674
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
3.594.000
|
3.594.000
|
|
675
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
3.553.000
|
3.553.000
|
|
680
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
4.056.000
|
4.056.000
|
|
681
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.223.000
|
2.223.000
|
|
682
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
2.773.000
|
2.773.000
|
|
684
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
3.881.000
|
3.881.000
|
|
685
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.135.000
|
4.135.000
|
|
691
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
|
3.704.000
|
3.704.000
|
|
693
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2.835.000
|
2.835.000
|
|
696
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.117.000
|
4.117.000
|
|
722
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
369.000
|
369.000
|
|
725
|
Soi cổ tử cung
|
58.900
|
58.900
|
|
726
|
Soi ối
|
45.900
|
45.900
|
|
731
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
370.000
|
370.000
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
734
|
Phẫu thuật loại II
|
1.373.000
|
1.373.000
|
|
737
|
Thủ thuật loại I
|
543.000
|
543.000
|
|
VII
|
MẮT
|
|
|
|
740
|
Bơm rửa lệ đạo
|
35.000
|
35.000
|
|
748
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
75.600
|
75.600
|
|
769
|
Đốt lông xiêu
|
45.700
|
45.700
|
|
774
|
Khâu cò mi
|
380.000
|
380.000
|
|
778
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
|
1.379.000
|
1.379.000
|
|
779
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
774.000
|
774.000
|
|
780
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
750.000
|
750.000
|
|
781
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
1.060.000
|
1.060.000
|
|
782
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
645.000
|
645.000
|
|
783
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
879.000
|
879.000
|
|
788
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
75.300
|
75.300
|
|
790
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
314.000
|
314.000
|
|
792
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
61.600
|
61.600
|
|
799
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
614.000
|
614.000
|
|
801
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
809.000
|
809.000
|
|
802
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
1.020.000
|
1.020.000
|
|
804
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.745.000
|
1.745.000
|
|
805
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
1.176.000
|
1.176.000
|
|
809
|
Nặn tuyến bờ mi
|
33.000
|
33.000
|
|
811
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
97.900
|
97.900
|
|
819
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
|
915.000
|
915.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
852
|
Rửa cùng đồ
|
39.000
|
39.000
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
874
|
Thủ thuật loại I
|
337.000
|
337.000
|
|
875
|
Thủ thuật loại II
|
191.000
|
191.000
|
|
VIII
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
880
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
1.033.000
|
1.033.000
|
|
888
|
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
250.000
|
250.000
|
|
889
|
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
250.000
|
250.000
|
|
908
|
Khí dung
|
17.600
|
17.600
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
909
|
Làm thuốc thanh quản hoặctai
|
20.000
|
20.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
910
|
Lấy dị vật họng
|
40.000
|
40.000
|
|
911
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
60.000
|
60.000
|
|
917
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
187.000
|
187.000
|
|
918
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
60.000
|
60.000
|
|
920
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
819.000
|
819.000
|
|
926
|
Nhét meche hoặcbấc mũi
|
107.000
|
107.000
|
|
928
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
647.000
|
647.000
|
|
999
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
2.722.000
|
2.722.000
|
|
1001
|
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
|
200.000
|
200.000
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
1013
|
Phẫu thuật loại III
|
906.000
|
906.000
|
|
1017
|
Thủ thuật loại III
|
135.000
|
135.000
|
|
IX
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
|
1018
|
Cắt lợi trùm
|
151.000
|
151.000
|
|
|
Điều trị răng
|
|
|
|
1021
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
316.000
|
316.000
|
|
1022
|
Điều trị tuỷ lại
|
941.000
|
941.000
|
|
1027
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
261.000
|
261.000
|
|
1028
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
369.000
|
369.000
|
|
1029
|
Hàn composite cổ răng
|
324.000
|
324.000
|
|
1030
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
90.900
|
90.900
|
|
1031
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
124.000
|
124.000
|
|
1032
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
|
70.900
|
70.900
|
|
1034
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
67.900
|
67.900
|
|
1035
|
Nhổ chân răng
|
180.000
|
180.000
|
|
1036
|
Nhổ răng đơn giản
|
98.600
|
98.600
|
|
1037
|
Nhổ răng khó
|
194.000
|
194.000
|
|
1039
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
320.000
|
320.000
|
|
1040
|
Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa
|
33.600
|
33.600
|
|
1042
|
Răng sâu ngà
|
234.000
|
234.000
|
|
1044
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
30.700
|
30.700
|
|
1046
|
Trám bít hố rãnh
|
199.000
|
199.000
|
|
|
Các phẫu thuật hàm mặt
|
|
|
|
1047
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
324.000
|
324.000
|
|
1049
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
|
768.000
|
768.000
|
|
1050
|
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên
|
429.000
|
429.000
|
|
1055
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
679.000
|
679.000
|
|
1059
|
Cắt u nang giáp móng
|
2.071.000
|
2.071.000
|
|
1060
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2.507.000
|
2.507.000
|
|
1061
|
Điều trị đóng cuống răng
|
447.000
|
447.000
|
|
1102
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên
|
2.528.000
|
2.528.000
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
X
|
BỎNG
|
|
|
|
1160
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể
|
110.000
|
|
|
1161
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
235.000
|
235.000
|
|
1162
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
392.000
|
392.000
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
1171
|
Thủ thuật loại I
|
523.000
|
523.000
|
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
|
1172
|
Thủ thuật loại II
|
313.000
|
313.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
1173
|
Thủ thuật loại III
|
170.000
|
170.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
XI
|
UNG BƯỚU
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
|
1202
|
Phẫu thuật loại I
|
2.536.000
|
2.536.000
|
|
1203
|
Phẫu thuật loại II
|
1.642.000
|
1.642.000
|
|
1204
|
Phẫu thuật loại III
|
1.107.000
|
1.107.000
|
|
E
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
I
|
Huyết học
|
|
|
|
1234
|
Co cục máu đông
|
14.500
|
14.500
|
|
1257
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
|
100.000
|
100.000
|
|
1269
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
54.800
|
54.800
|
|
1281
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
22.400
|
22.400
|
|
1282
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.100
|
20.100
|
|
1283
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
38.000
|
38.000
|
|
1294
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
30.200
|
30.200
|
|
1295
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
201.000
|
201.000
|
|
1303
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
50.400
|
50.400
|
|
1306
|
Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)
|
29.100
|
29.100
|
|
1310
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
25.700
|
25.700
|
|
1311
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
63.800
|
63.800
|
|
1312
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
67.200
|
67.200
|
|
1317
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
33.600
|
33.600
|
|
1318
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
22.400
|
22.400
|
|
1359
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
16.800
|
16.800
|
|
1361
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
47.000
|
47.000
|
|
1362
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)
|
12.300
|
12.300
|
|
1363
|
Thời gian máu đông
|
12.300
|
12.300
|
|
1365
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
53.700
|
53.700
|
|
1366
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
61.600
|
61.600
|
|
1368
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
|
39.200
|
39.200
|
|
1375
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
35.800
|
35.800
|
|
1381
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
35.800
|
35.800
|
|
1383
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
39.200
|
39.200
|
|
1424
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
33.600
|
33.600
|
|
III
|
Hóa sinh
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
|
1469
|
Alpha FP (AFP)
|
90.100
|
90.100
|
|
1484
|
Ca++ máu
|
15.900
|
15.900
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
|
1485
|
Calci
|
12.700
|
12.700
|
|
1496
|
CRP hs
|
53.000
|
53.000
|
|
1499
|
Điện giải đồ (Na, K, CL)
|
28.600
|
28.600
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1505
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
21.200
|
21.200
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1506
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
|
21.200
|
21.200
|
Mỗi chất
|
1508
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
31.800
|
31.800
|
|
1518
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.500
|
26.500
|
|
1522
|
Đường máu mao mạch
|
15.000
|
23.300
|
|
1530
|
Gama GT
|
19.000
|
19.000
|
|
1535
|
HbA1C
|
99.600
|
99.600
|
|
1543
|
Khí máu
|
212.000
|
212.000
|
|
1587
|
Nước tiểu
|
|
|
|
1588
|
Amphetamin (định tính)
|
42.400
|
42.400
|
|
1589
|
Amylase niệu
|
37.100
|
37.100
|
|
1590
|
Calci niệu
|
24.300
|
24.300
|
|
1592
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
159.000
|
159.000
|
|
1593
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
28.600
|
28.600
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1599
|
Marijuana định tính
|
42.400
|
42.400
|
|
1602
|
Opiate định tính
|
42.400
|
42.400
|
|
1606
|
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
|
13.700
|
13.700
|
|
1607
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
42.400
|
42.400
|
|
1609
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27.000
|
37.100
|
|
1610
|
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính
|
4.700
|
4.700
|
|
1611
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
15.900
|
15.900
|
|
1613
|
Phân
|
|
|
|
1616
|
Canxi, Phospho định tính
|
6.300
|
6.300
|
|
|
Dịch chọc dò
|
|
|
|
1618
|
Clo dịch
|
22.200
|
22.200
|
|
1619
|
Glucose dịch
|
12.700
|
12.700
|
|
1620
|
Phản ứng Pandy
|
8.400
|
8.400
|
|
1621
|
Protein dịch
|
10.600
|
10.600
|
|
1622
|
Rivalta
|
8.400
|
8.400
|
|
IV
|
Vi sinh
|
|
|
|
1630
|
Anti-HIV (nhanh)
|
51.700
|
51.700
|
|
1635
|
Anti-HCV (nhanh)
|
51.700
|
51.700
|
|
1637
|
ASLO
|
40.200
|
40.200
|
|
1641
|
Chlamydia test nhanh
|
69.000
|
69.000
|
|
1651
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
126.000
|
126.000
|
|
1660
|
HBeAg test nhanh
|
57.500
|
57.500
|
|
1661
|
HBsAg (nhanh)
|
51.700
|
51.700
|
|
1673
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
150.800
|
57.500
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
1680
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
63.200
|
63.200
|
|
1681
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp
|
36.800
|
36.800
|
|
1690
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
40.200
|
40.200
|
|
1710
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
|
31.000
|
31.000
|
|
1713
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
172.000
|
172.000
|
|
1717
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
144.000
|
144.000
|
|
1728
|
Vi hệ đường ruột
|
28.700
|
28.700
|
|
1730
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
65.500
|
65.500
|
|
1731
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường
|
230.000
|
230.000
|
|
1732
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
287.000
|
287.000
|
|
1736
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
230.000
|
230.000
|
|
1739
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
189.000
|
189.000
|
|
E
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
1795
|
Điện tâm đồ
|
30.000
|
45.900
|
|
1807
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
67.800
|
67.800
|
|
1808
|
Đo chức năng hô hấp
|
120.000
|
142.000
|
|
1814
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
191.000
|
191.000
|
|
1816
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường
|
128.000
|
128.000
|
|
1825
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
17.700
|
17.700
|
|