|
|
ĐVT giá : đồng
|
STT
|
Tên hiệu
|
ĐVT
|
Giá
|
|
Xét nghiệm
|
|
|
1
|
Acid Uric
|
lần
|
18.000
|
2
|
Đàm (AFB)
|
lần
|
19.000
|
3
|
Alpha FP (AFP)
|
lần
|
40.000
|
4
|
Albumin
|
lần
|
18.000
|
5
|
Amylase
|
lần
|
18.000
|
6
|
Amylasa niệu
|
lần
|
27.000
|
7
|
PT
|
lần
|
15.000
|
8
|
ASLO
|
lần
|
25.000
|
9
|
Bilirubin(toàn phần,trực tiếp,gián tiếp)
|
lần
|
54.000
|
10
|
Biland Lipid (Tryglycerde,Photpholipid,Lipid,Cholestrol)
|
lần
|
84.000
|
11
|
Calcium
|
lần
|
12.000
|
12
|
Co cục máu đông
|
lần
|
10.000
|
13
|
Cholesterol
|
lần
|
21.000
|
14
|
Creatinin
|
lần
|
18.000
|
15
|
CRP
|
lần
|
22.000
|
16
|
Công thức máu(Tổng phân tích TB máu ngoại vi bằng PP thủ công)
|
lần
|
24.000
|
17
|
Dich màng bụng, phổi (XNTB,Protein,Glucose,Pandy)
|
lần
|
71.000
|
18
|
Điện giải đồ (K+ Na+ CL)
|
lần
|
27.000
|
19
|
Dịch não tủy(XNTB,Protein,Glucose,Rivalta)
|
lần
|
69.000
|
20
|
Định lợng Protein niệu hoặc đờng niệu
|
lần
|
10.000
|
21
|
Ký sinh trùng đờng ruột
|
lần
|
25.000
|
22
|
Định lượng yếu tố I (Fibrinogen) |
lần
|
33.000
|
23
|
Glucose máu
|
lần
|
18.000
|
24
|
G- Protein- TBCL
|
lần
|
30.000
|
25
|
Hemoglobin (Hb)
|
lần
|
19.000
|
26
|
HbeAg
|
lần
|
55.000
|
27
|
HbsAg
|
lần
|
44.000
|
28
|
Hematocrit (Hct)
|
lần
|
11.000
|
29
|
HIV (Test nhanh)
|
lần
|
40.000
|
30
|
Kháng sinh đồ
|
lần
|
125.000
|
31
|
Ký sinh trùng sốt rét
|
lần
|
24.000
|
32
|
Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng pp thông thờng
|
lần
|
150.000
|
33
|
Nhóm máu
|
lần
|
25.000
|
34
|
Soi trực tiếp nhuộm soi(nhuộm Gram,xanh Methylen)
|
lần
|
43.000
|
35
|
Protid máu(Protein toàn phần)
|
lần
|
18.000
|
36
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy tự động, bán tự động
|
Lấn
|
41.000
|
37
|
Rhesus (Rh)
|
lần
|
20.000
|
38
|
SGOT - SGPT (SGOT + SGPT)
|
lần
|
36.000
|
39
|
Nớc tiểu 11 thông số (Nớc tiểu 10TS máy)
|
lần
|
20.000
|
40
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máu xét nghiệm huyết học loại dưới 12; 18; 20;.. Thông số
|
lần
|
30.000
|
41
|
Tiểu cầu - Độ tập trung
|
lần
|
12.000
|
42
|
Truyền máu (XN hòa hợp Cross- Match trong pahts máu)
|
lần
|
30.000
|
43
|
Tryglycerid
|
lần
|
21.000
|
44
|
TS - TC (Thời gian máu chảy,máu đông)
|
lần
|
6.000
|
45
|
Ure
|
lần
|
18.000
|
46
|
VSS (Máu lắng)
|
lần
|
15.000
|
|
|
|
|
|
Chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng
|
|
|
1
|
Đo điện tim
|
Lần
|
26.000
|
2
|
Siêu âm
|
Lần
|
26.000
|
3
|
Siêu âm Doppler màu tim/ mạch máu
|
Lần
|
120.000
|
4
|
Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu
|
Lần
|
208.000
|
5
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Lần
|
134.000
|
6
|
Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu
|
Lần
|
273.000
|
7
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
Lần
|
130.000
|
8
|
Nội soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
|
Lần
|
70.000
|
9
|
Soi thực quản bằng ống mềm
|
Lần
|
70.000
|
10
|
Soi thực quản dạ dày gắp giun
|
Lần
|
214.000
|
11
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
Lần
|
108.000
|
12
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Lần
|
90.000
|
13
|
Soi trực tràng + tiêm / thắt trĩ
|
Lần
|
135.000
|
14
|
Chụp X-Quang bụng không chuẩn bị
|
Lần
|
40.000
|
15
|
Chụp X-Quang bàn chân; cổ chân; xơng gót (1 t thế)
|
Lần
|
27.000
|
16
|
Chụp X-Quang bàn chân; cổ chân; xơng gót (2 t thế)
|
Lần
|
37.000
|
17
|
Chụp X-Quang chụp Blondeau _ Hirtz
|
Lần
|
37.000
|
18
|
Chụp X-Quang B.tay; cổ tay; cẳng tay; khủy tay; cách tay; khớp vai; X.đòn,X.bả vai (1 t thế)
|
Lần
|
27.000
|
19
|
Chụp X-Quang B.tay; cổ tay; cẳng tay; khủy tay; cách tay; khớp vai; X.đòn,X.bả vai (2 t thế)
|
Lần
|
37.000
|
20
|
Chụp X-Quang cẳng chân; khớp gối; xơng đùi; khớp háng (1 t thế)
|
Lần
|
33.000
|
21
|
Chụp X-Quang cẳng chân; khớp gối; xơng đùi; khớp háng (2 t thế)
|
Lần
|
42.000
|
22
|
Chụp X-Quang cột sống chụp 2 đoạn liên tục
|
Lần
|
40.000
|
23
|
Chụp X-Quang cột sống cùng cụt
|
Lần
|
33.000
|
24
|
Chụp X-Quang cột sống thắt lng - cùng
|
Lần
|
33.000
|
25
|
Chụp X-Quang các đốt sống cổ
|
Lần
|
36.000
|
26
|
Chụp X-Quang các đốt sống ngực
|
Lần
|
33.000
|
27
|
Chụp X-Quang chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị
|
Lần
|
40.000
|
28
|
Chụp X-Quang khung chậu
|
Lần
|
33.000
|
29
|
Chụp X-Quang khớp thái dơng hàm
|
Lần
|
27.000
|
30
|
Chụp X-Quang các ngón tay hoặc ngón chân
|
Lần
|
27.000
|
31
|
Chụp X-Quang chụp ổ răng
|
Lần
|
27.000
|
32
|
Chụp X-Quang ống tai trong
|
Lần
|
27.000
|
33
|
Chụp X-Quang phổi đỉnh ỡn (Apicolordotic)
|
Lần
|
25.000
|
34
|
Chụp X-Quang tim phổi nghiêng
|
Lần
|
33.000
|
35
|
Chụp X-Quang tim phổi thẳng
|
Lần
|
33.000
|
36
|
Chụp X-Quang vùng đầu xơng chũm, mỏm châm
|
Lần
|
27.000
|
37
|
Chụp X-Quang xơng sọ (1 t thế)
|
Lần
|
35.000
|
38
|
Chụp X-Quang xơng ức hoặc xơng sờn
|
Lần
|
33.000
|
|
|
|
|
|
Phẩu thuật
|
|
|
1
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
Lần
|
555.000
|
2
|
Cắt phymosis
|
lần
|
145.000
|
3
|
PT gãy đốt bàn ngón kết hợp đóng đinh Kirchner hoặc nẹp vít (không kể đinh vít)
|
Lần
|
1.746.000
|
4
|
PT bóc nhân tuyến giáp
|
Lần
|
1.548.000
|
5
|
PT chích áp xe PM lớn
|
Lần
|
862.000
|
6
|
PT tháo bỏ cắt cụt ngón tay, ngón chân
|
Lần
|
983.000
|
7
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
Lần
|
2.455.000
|
8
|
PT cố định nẹp vít gãy 2 xơng cẳng tay (không kể nẹp vít)
|
Lần
|
2.607.000
|
9
|
PT cắt lọc da cơ hoại tử do bỏng dới 1% DT cơ thể
|
Lần
|
725.000
|
10
|
PT cắt lọc da cơ hoại tử do bỏng từ 1-3% DT cơ thể
|
Lần
|
964.000
|
11
|
PT chữa ngoài tử cung
|
Lần
|
650.000
|
12
|
PT cắt ruột thừa
|
Lần
|
1.478.000
|
13
|
PT cắt trĩ 2 bó trở lên
|
Lần
|
1.470.000
|
14
|
PT cắt thóat vị bẹn ngẹt
|
Lần
|
1.478.000
|
15
|
PT cắt thóat vị bẹn thờng
|
Lần
|
1.439.000
|
16
|
PT cắt U lành dơng vật
|
Lần
|
841.000
|
17
|
PT dò hậu môn
|
Lần
|
1.466.000
|
18
|
PT dẫn lu nớc tiễu bàng quang
|
Lần
|
1.585.000
|
19
|
PT gãy xơng đòn
|
Lần
|
2.000.000
|
20
|
PT hạ tinh hòan lạc chổ một bên
|
Lần
|
2.530.000
|
21
|
PT kết hợp xơng bằng đóng đinh nội tủy (không kể đinh)
|
Lần
|
2.535.000
|
22
|
PT kết hợp xơng bằng nẹp vít (Cha baogồm đinh xơng, nẹp vít)
|
Lần
|
2.500.000
|
23
|
PT khâu lại da sau nhiễm khuẩn
|
Lần
|
1.065.000
|
24
|
PT khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
Lần
|
1.476.000
|
25
|
PT lấy sỏi bàng quang
|
Lần
|
1.478.000
|
26
|
PT lấy sỏi niệu đạo
|
Lần
|
1.467.000
|
27
|
PT namg bao dịch họat
|
Lần
|
118.000
|
28
|
PT néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xơng bánh chè
|
Lần
|
1.480.000
|
29
|
PT nối gân duỗi
|
Lần
|
1.528.000
|
30
|
PT nối gân gấp
|
Lần
|
1.528.000
|
31
|
PT nối vị tràng
|
Lần
|
1.478.000
|
32
|
PT sa niêm mạc trực tràng không cắt ruột
|
Lần
|
2.491.000
|
33
|
PT tạo hình vạt da che phủ, vạt trợt
|
Lần
|
1.275.000
|
34
|
PT U bao hoặc dịch kheo (có tiền mê)
|
Lần
|
1.172.000
|
35
|
PT U nang thừng tinh
|
Lần
|
1.182.000
|
36
|
Phẩu thuật cắt bỏ u phần mềm
|
Lần
|
118.000
|
37
|
PT cắt bỏ U PM lớn (Có gây mê)
|
Lần
|
1.172.000
|
38
|
PT U xơng lành tính
|
Lần
|
1.476.000
|
39
|
PT viêm phúc mạc do RTV
|
Lần
|
1.515.000
|
40
|
PT vết thơng khớp
|
Lần
|
2.455.000
|
41
|
PT viêm xơng, mở lấy xờng chết, dẫn lu (xơng đùi, cẳng chân, cánh tay, cẳng tay)
|
Lần
|
1.474.000
|
42
|
Xẻ dẫn lu Abcer cơ đáy chậu
|
Lần
|
1.108.000
|
43
|
Rút đinh tháo phơng tiện kết hợp xơng
|
Lần
|
1.000.000
|
44
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
Lần
|
180.000
|
45
|
Cắt bỏ u nhơ, cýt, sẹo của da, tổ chức dới da
|
Lần
|
130.000
|
46
|
Vết thơng phần mềm tổn thơng sâu chiều dài <10cm
|
Lần
|
152.000
|
47
|
Vết thơng phần mềm tổn thơng sâu > 10 cm
|
Lần
|
167.000
|
48
|
Xẻ chắp lẹo
|
Lần
|
404.000
|
49
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Lần
|
400.000
|
50
|
Chích mủ hốc mắt
|
Lần
|
163.000
|
51
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
Lần
|
540.000
|
52
|
Lầy dị vật hốc mắt
|
Lần
|
354.000
|
53
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lần
|
332.000
|
54
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
Lần
|
307.000
|
55
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách gây mê
|
Lần
|
772.000
|
56
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách gây tê
|
Lần
|
400.000
|
57
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
Lần
|
219.000
|
58
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Lần
|
232.000
|
59
|
PT mộng đơn thuần một mắt gây tê
|
Lần
|
421.000
|
60
|
PT quặm bẩm sinh (một mắt)
|
Lần
|
357.000
|
61
|
PT quặm bẩm sinh (hai mắt)
|
Lần
|
424.000
|
62
|
PT sụp mi (1 mắt)
|
Lần
|
590.000
|
63
|
PT tạo mí (một mắt)
|
Lần
|
413.000
|
64
|
PT tạo mí (2 mắt)
|
Lần
|
545.000
|
65
|
PM cắt U kết mạc không vá
|
Lần
|
212.000
|
66
|
PT U kết mạc nông
|
Lần
|
241.000
|
67
|
PT U mi không vá da
|
Lần
|
339.000
|
68
|
PT U tổ chức hốc mắt
|
Lần
|
486.000
|
69
|
PT U có vá da tạo hình
|
Lần
|
501.000
|
70
|
PT vá da điều trị lật mi
|
Lần
|
304.000
|
71
|
Khâu vết thơng phần mềm, tổn thơng vùng mắt
|
Lần
|
444.000
|
72
|
PT hàm mặt - PT đa chấn thơng vùng hàm mặt (cha bao gồm nẹp, vít)
|
Lần
|
2.000.000
|
73
|
Pt hàm mặt - Ghép da rời mỗi chiều trên 5 cm
|
Lần
|
1.500.000
|
74
|
PT hàm mặt - Khâu phục hồi VT PM vùng mặt, có tổn thơng tuyến, mạch, thần kinh
|
Lần
|
1.500.000
|
75
|
PT hàm mặt - khâu vết thơng PM nông dài < 5 cm
|
Lần
|
110.000
|
76
|
PT hàm mặt - Khâu vết thơng PM nông dài > 5 cm
|
Lần
|
155.000
|
77
|
PT hàm mặt - Khâu vết thơng PM sâu dài < 5 cm
|
Lần
|
150.000
|
78
|
PT hàm mặt - Khâu vết thơng Pm sâu > 5 cm
|
Lần
|
190.000
|
79
|
PT hàm mặt - Cắt U bạch mạch lớn vùng hàm mặt
|
Lần
|
1.770.000
|
80
|
PT hàm mặt - Cắt U nhỏ lành tính PM vùng mặt (gây mê nội khí quản)
|
Lần
|
1.500.000
|
81
|
PT hàm mặt - Cắt U máu lớn vùng hàm mặt
|
Lần
|
1.772.000
|
82
|
PT hàm mặt - Cắt U nang cạnh cổ
|
Lần
|
1.600.000
|
83
|
PT hàm mặt - Cắt U nang giáp nông
|
Lần
|
1.600.000
|
84
|
PT răng miệng - Lấy U lành dới 3 cm
|
Lần
|
330.000
|
85
|
PT răng miệng - Lấy U lành trên 3 cm
|
Lần
|
380.000
|
86
|
Bóc nhân U xơ vú
|
Lần
|
150.000
|
87
|
PT Cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa
|
Lần
|
1.300.000
|
88
|
PT cắt tử cung tòan phần đờng âm đạo
|
Lần
|
1.200.000
|
89
|
PT lấy thai lần đầu
|
Lần
|
1.118.000
|
90
|
PT lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
Lần
|
1.123.000
|
91
|
PT U nang buồn trứng
|
Lần
|
500.000
|
|
|
|
|
|
Thủ thuật
|
|
|
1
|
Cắt Amiđan (gây tê)
|
cas
|
115.000
|
2
|
Cấp cứu ngng tuần hoàn
|
lần
|
217.000
|
3
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
cas
|
74.000
|
4
|
Chọc dò màng tim
|
lần
|
73.000
|
5
|
Chọc dò tủy sống
|
cas
|
32.000
|
6
|
Chọc hút khí màng phổi
|
cas
|
61.000
|
7
|
Chích rạch nhọt,apxe nhỏ dẫn lu
|
cas
|
80.000
|
8
|
Đặt nội khí quản
|
cas
|
296.000
|
9
|
Điều trị hạ canxi máu/Kali máu
|
cas
|
156.000
|
10
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
cas
|
93.000
|
11
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
cas
|
55.000
|
12
|
Nắn bó gãy xơng gót
|
cas
|
50.000
|
13
|
Khí dung ngời lớn (bao gồm thuốc)
|
lần
|
14.000
|
14
|
Khí dung trẻ em (bao gồm thuốc)
|
lần
|
11.000
|
15
|
Nắn,bó bột bàn tay/chân(bột tự cán)
|
cas
|
45.000
|
16
|
Nắn,bó bột xơng cẳng chân (bột liền)
|
cas
|
130.000
|
17
|
Nắn,bó bột xơng cẳng chân(bột tự cán)
|
cas
|
56.000
|
18
|
Nắn,bó bột xơng cánh tay (bột liền)
|
cas
|
130.000
|
19
|
Nắn,bó bột xơng cánh tay (bột tự cán)
|
cas
|
56.000
|
20
|
Nắn bó bột xơng đùi/chậu/cột sống(bột tự cán)
|
cas
|
135.000
|
21
|
Nắn,bó gãy xơng đòn
|
cas
|
50.000
|
22
|
Nắn,bó bột xơng cẳng tay (bột tự cán)
|
cas
|
50.000
|
23
|
Nắn bó gãy xơng bánh chè không có chỉ định mổ
|
cas
|
50.000
|
24
|
Tháo bột cột sống/lng/khớp háng/xơng đùi/xơng chậu
|
lần
|
35.000
|
25
|
Tháo bột khác
|
lần
|
28.000
|
26
|
Cắt chỉ
|
cas
|
36.000
|
27
|
Đốt mụn cóc
|
cas
|
29.000
|
28
|
Khâu VT phần mềm nông dài <10cm
|
cas
|
112.000
|
29
|
Khâu VT phần mềm nông vùng mặt dài < 5cm
|
cas
|
110.000
|
30
|
Khâu VT phần mềm nông vùng mặt dài >5cm
|
cas
|
155.000
|
31
|
Khâu VT phần mềm nông >10cm
|
cas
|
145.000
|
32
|
Nhét meche mũi
|
lần
|
40.000
|
33
|
Nong niệu đạo hoặc đặt thông đái
|
cas
|
106.000
|
34
|
Thay băng bỏng
|
lần
|
72.000
|
35
|
Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng
|
lần
|
100.000
|
36
|
Thay băng VT dài <15cm
|
lần
|
41.000
|
37
|
Thay băng VT dài <30cm nhiễm trùng
|
lần
|
86.000
|
38
|
Thay băng VT dài 15- 30cm
|
lần
|
60.000
|
39
|
Thay băng VT dài 30- 50cm
|
lần
|
79.000
|
40
|
Thay băng VT dài 30- 50cm nhiễm trùng
|
lần
|
102.000
|
41
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/cổ chân/gối (bột tự cán)
|
cas
|
49.000
|
42
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
cas
|
135.000
|
43
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/xơng đòn/hàm (bột tự cán)
|
cas
|
46.000
|
44
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/xơng đòn/hàm(bột liền)
|
cas
|
162.000
|
45
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
cas
|
53.000
|
46
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
cas
|
97.000
|
47
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
cas
|
97.000
|
48
|
Thông tiểu
|
lần
|
47.000
|
49
|
Thụt tháo phân
|
lần
|
30.000
|
50
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
lần
|
9.000
|
51
|
Chích chắp/lẹo
|
cas
|
33.000
|
52
|
Đánh bờ mi
|
lần
|
10.000
|
53
|
Đo Javal
|
lần
|
11.000
|
54
|
Đốt lông xiêu
|
lần
|
11.000
|
55
|
Đo nhãn áp
|
lần
|
12.000
|
56
|
Đo thị lực khách quan
|
lần
|
34.000
|
57
|
Đo thị trờng,ám điểm
|
lần
|
10.000
|
58
|
Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt
|
lần
|
161.000
|
59
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
cas
|
19.000
|
60
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
lần
|
273.000
|
61
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
lần
|
371.000
|
62
|
Nặn tuyến bờ mi
|
lần
|
10.000
|
63
|
Rửa cùng đồ 1 mắt
|
lần
|
11.000
|
64
|
Soi bóng đồng tử
|
lần
|
8.000
|
65
|
Soi đáy mắt
|
lần
|
16.000
|
66
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
lần
|
10.000
|
67
|
Tiêm dới kết mạc một mắt
|
lần
|
13.000
|
68
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
lần
|
13.000
|
69
|
Thử kính loạn thị
|
lần
|
8.000
|
70
|
U bạch mach kết mạc
|
lần
|
31.000
|
71
|
U hạt,u gai kết mạc (căt bỏ u)
|
lần
|
60.000
|
72
|
Rạch áp xe trong miệng
|
lần
|
35.000
|
73
|
Bấm gai xơng trên 02 ổ răng
|
lần
|
80.000
|
74
|
Rửa bàng quang(cha bao gồm hóa chất)
|
cas
|
84.000
|
75
|
Lấy cao răng và đánh bóng một hàm
|
lần
|
40.000
|
76
|
Lấy cao răng và đánh bong 2 hàm
|
lần
|
70.000
|
77
|
Cắt u lợi,lợi xơ để làm hàm giả
|
lần
|
98.000
|
78
|
Rửa dạ dày
|
cas
|
27.000
|
79
|
Điều trị tủy răng số 1,2,3
|
lần
|
270.000
|
80
|
Điều trị tủy răng số 4,5
|
lần
|
320.000
|
81
|
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dới
|
lần
|
550.000
|
82
|
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên
|
lần
|
650.000
|
83
|
Điều trị tủy lại
|
lần
|
700.000
|
84
|
Hàn Composite cổ răng
|
lần
|
200.000
|
85
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
cái
|
70.000
|
86
|
Hàn thẩm mỹ composite (vener)
|
lần
|
319.000
|
87
|
Nhổ chân răng (1 chân)
|
cái
|
40.000
|
88
|
Nhổ chân răng (2 chân)
|
Lần
|
50.000
|
89
|
Nhổ chân răng (3 chân)
|
Lần
|
60.000
|
90
|
Nhổ răng mọc lạc chỗ
|
cái
|
180.000
|
91
|
Nhổ răng sữa/Chân răng sữa
|
cái
|
16.000
|
92
|
Nhổ răng số 8 bình thờng
|
cái
|
80.000
|
93
|
Nắn trật khớp thái dơng hàm
|
lần
|
25.000
|
94
|
Nạo túi lợi 1 sex tant
|
lần
|
30.000
|
95
|
Điều trị tủy răng sữa 1 chân
|
cái
|
200.000
|
96
|
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân
|
cái
|
250.000
|
97
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
cái
|
100.000
|
98
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
cái
|
140.000
|
99
|
Răng sâu ngà
|
cái
|
125.000
|
100
|
Trám bít hố rãnh
|
lần
|
80.000
|
101
|
Rửa tai,rửa mũi,xông họng
|
lần
|
15.000
|
102
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
lần
|
140.000
|
103
|
Bóc nang Bartholin
|
cas
|
180.000
|
104
|
Chích apxe tuyến vú
|
cas
|
87.000
|
105
|
Đốt điện/nhiệt/Laser CTC
|
cas
|
45.000
|
106
|
Đở đẻ ngôi ngợc
|
cas
|
432.000
|
107
|
Đở đẻ từ sinh đôi trở lên
|
cas
|
480.000
|
108
|
Đở để thờng ngôi chỏm
|
cas
|
392.000
|
109
|
Đo tim thai bằng Doppler
|
lần
|
35.000
|
110
|
Đặt/Tháo dụng cụ tử cung
|
cas
|
15.000
|
111
|
Forceps hoặc giác hút sản khoa
|
cas
|
360.000
|
112
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
cas
|
78.000
|
113
|
Hút thai dới 12 tuần
|
cas
|
80.000
|
114
|
Hút thai có gây mê tĩnh mạch
|
cas
|
200.000
|
115
|
Nạo sót thai, sót rau sau sảy, sau đẻ
|
lần
|
178.000
|
116
|
Nạo thai bệnh lý/Nạo thai do mổ cú/Nạo thai khó
|
cas
|
100.000
|
117
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
cas
|
142.000
|
118
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
cas
|
308.000
|
119
|
Khâu rách cùng đồ
|
cas
|
80.000
|
120
|
Soi cổ tử cung
|
cas
|
38.000
|
121
|
Soi ối
|
cas
|
25.000
|
122
|
Làm thuốc âm đạo
|
cas
|
5.000
|
123
|
Trích áp xe Bartholin
|
cas
|
120.000
|
124
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring
|
lần
|
70.000
|
125
|
Triệt sản nam
|
cas
|
100.000
|
126
|
Triệt sản nữ
|
cas
|
150.000
|
127
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ,âm đạo,CTC
|
cas
|
160.000
|
128
|
Châm (các phơng pháp châm)
|
lần
|
34.000
|
129
|
Chôn chỉ (Cấy chỉ)
|
lần
|
85.000
|
130
|
Tập do cứng khớp
|
lần
|
12.000
|
131
|
Điện châm
|
lần
|
37.000
|
132
|
Tập dỡng sinh
|
lần
|
7.000
|
133
|
Giác hơi
|
lần
|
12.000
|
134
|
Hồng ngoại
|
lần
|
17.000
|
135
|
Tập do liệt ngoại biên
|
lần
|
10.000
|
136
|
Cứu (Ngải cứu,túi chờm)
|
lần
|
13.000
|
137
|
Thủy châm (không kể tiền thuốc)
|
lần
|
19.000
|
138
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
lần
|
21.000
|
139
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
lần
|
30.000
|
140
|
Xoa bóp toàn thân
|
lần
|
50.000
|
141
|
Tập với xe đạp tập
|
lần
|
5.000
|
142
|
Xông hơi
|
lần
|
15.000
|
|
|
|
|
|
Ngày giờng
|
|
|
1
|
Tiền giờng điều trị Cấp cứu
|
Ngày
|
54.000
|
2
|
Ngày Giờng bệnh nội YHDT, Phục hồi chức năng
|
Ngày
|
18.000
|
3
|
NG ngoại khoa; Bỏng (Loại 2): Sau các PT loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể |
Ngày
|
46.000
|
4
|
NG ngoại khoa; Bỏng (Loại 3): Sau các PT loại 2; Bỏng độ 2 trên 30%DT cơ thể, bỏng độ 3-4 <25% DTCT |
Ngày
|
38.000
|
5
|
NG ngoại khoa; Bỏng (Loại 4): Sau các PT loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% DT cơ thể
|
Ngày
|
27.000
|
6
|
NG bệnh nội khoa L1: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hóa, Nội tiết . |
Ngày
|
29.500
|
7
|
NG bệnh Nội Khoa L2 : Cơ -Xương- Khớp, Da Liễu, Dị ứng, TMH, Mắt, RHM, Ngoại, Phụ Sản không mổ |
Ngày
|
26.500
|
|
|
|
|
|
Tiền khám
|
|
|
1
|
Tiền khám
|
Lần
|
7.000
|
2
|
Khám sức khỏe tòan diện lao động, láI xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-Quang)
|
Lần
|
68.000
|