STT
|
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
|
ĐƠN GIÁ
|
XÉT NGHIỆM
|
1
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
40.200
|
2
|
HBeAg test nhanh
|
57.500
|
3
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
40.200
|
4
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
65.500
|
5
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
189.000
|
6
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
230.000
|
7
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
65.500
|
8
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
37.100
|
9
|
Định lượng Protein (niệu)
|
13.700
|
10
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
13.700
|
11
|
Định lượng Amylase (niệu)
|
37.100
|
12
|
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
|
42.400
|
13
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
21.200
|
14
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
26.500
|
15
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
21.200
|
16
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
26.500
|
17
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
26.500
|
18
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
99.600
|
19
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
21.200
|
20
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
28.600
|
21
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
21.200
|
22
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
53.000
|
23
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
26.500
|
24
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
12.700
|
25
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
21.200
|
26
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
21.200
|
27
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
21.200
|
28
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
21.200
|
29
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
21.200
|
30
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
21.200
|
31
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
21.200
|
32
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
21.200
|
33
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
30.200
|
34
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
38.000
|
35
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
33.600
|
36
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
16.800
|
37
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
22.400
|
38
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
35.800
|
39
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
39.200
|
40
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
35.800
|
41
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
12.300
|
42
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
54.800
|
43
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
39.200
|
44
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
61.600
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
45
|
Nội soi đại tràng sigma
|
287.000
|
46
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
231.000
|
47
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị
|
2.191.000
|
48
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
200.000
|
|
|
|
49
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
53.000
|
50
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
53.000
|
51
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
66.000
|
52
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
53.000
|
53
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
53.000
|
54
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
53.000
|
55
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
66.000
|
56
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
66.000
|
57
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
66.000
|
58
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
66.000
|
59
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
66.000
|
60
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
66.000
|
61
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
53.000
|
62
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
53.000
|
63
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
66.000
|
64
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
66.000
|
65
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
66.000
|
66
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
53.000
|
67
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
66.000
|
68
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
66.000
|
69
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
66.000
|
70
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
53.000
|
71
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
53.000
|
72
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
53.000
|
73
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
66.000
|
74
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
66.000
|
75
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
66.000
|
76
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
66.000
|
77
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
66.000
|
78
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
66.000
|
79
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
47.000
|
80
|
Chụp Xquang Schuller
|
47.000
|
81
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
47.000
|
82
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
47.000
|
83
|
Chụp Xquang Hirtz
|
47.000
|
84
|
Chụp Xquang Blondeau
|
47.000
|
85
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
66.000
|
86
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
66.000
|
87
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
49.000
|
88
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
49.000
|
89
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
49.000
|
90
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
49.000
|
91
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
49.000
|
92
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
49.000
|
93
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
49.000
|
94
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
49.000
|
203
|
Siêu âm ổ bụng
|
49.000
|
204
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
287.000
|
205
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
179.000
|
206
|
Điện tim thường
|
45.900
|
207
|
Đo chức năng hô hấp
|
142.000
|
PHẨU THUẬT - THỦ THUẬT
|
95
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
90.900
|
96
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
151.000
|
97
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
324.000
|
98
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
324.000
|
99
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
234.000
|
100
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
234.000
|
101
|
Điều trị tủy lại
|
941.000
|
102
|
Khí dung mũi họng
|
17.600
|
103
|
Đặt nội khí quản
|
555.000
|
104
|
Lấy dị vật họng miệng
|
40.000
|
105
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
250.000
|
106
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
187.000
|
107
|
Khâu vết rách vành tai
|
172.000
|
108
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
449.000
|
109
|
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)
|
23.700
|
110
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
49.600
|
111
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
33.000
|
112
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
75.600
|
113
|
Khâu da mi đơn giản
|
774.000
|
114
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
314.000
|
115
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
834.000
|
116
|
Soi cổ tử cung
|
58.900
|
117
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
191.000
|
118
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
783.000
|
119
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.810.000
|
120
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
146.000
|
121
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
370.000
|
122
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
2.835.000
|
123
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
3.704.000
|
124
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
331.000
|
125
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
675.000
|
126
|
Giác hút
|
877.000
|
127
|
Forceps
|
877.000
|
128
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.114.000
|
129
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
927.000
|
130
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.223.000
|
131
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
2.773.000
|
132
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1.107.000
|
133
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
1.642.000
|
134
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.237.000
|
135
|
Cắt u nang buồng trứng
|
2.835.000
|
136
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
1.868.000
|
137
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
947.000
|
138
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
1.642.000
|
139
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
819.000
|
140
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
819.000
|
141
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
2.507.000
|
142
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
679.000
|
143
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
225.000
|
144
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
225.000
|
145
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
225.000
|
146
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
386.000
|
147
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.681.000
|
148
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
2.828.000
|
149
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
3.609.000
|
150
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
3.609.000
|
151
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
3.609.000
|
152
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
3.157.000
|
153
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2.460.000
|
154
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.136.000
|
155
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
1.136.000
|
156
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
185.000
|
157
|
Thủy châm
|
61.800
|
158
|
Điện châm
|
75.800
|
159
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
173.000
|
160
|
Nắn, bó bột gẫy xương gót
|
135.000
|
161
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
320.000
|
162
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
320.000
|
163
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
320.000
|
164
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
135.000
|
165
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
320.000
|
166
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
386.000
|
167
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
320.000
|
168
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
320.000
|
169
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
320.000
|
170
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
244.000
|
171
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
172.000
|
172
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
174.000
|
173
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
129.000
|
174
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
109.000
|
175
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
79.600
|
176
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
55.000
|
177
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
30.000
|
178
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
286.000
|
179
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
224.000
|
180
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
3.167.000
|
181
|
Nối gân duỗi
|
2.828.000
|
182
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
244.000
|
183
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
173.000
|
184
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
2.752.000
|
185
|
Nối gân gấp
|
2.828.000
|
186
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
2.752.000
|
187
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
3.609.000
|
188
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
3.609.000
|
189
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
2.461.000
|
190
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
2.461.000
|
191
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
2.461.000
|
192
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
1.033.000
|
193
|
Chích áp xe thành sau họng
|
250.000
|
194
|
Lấy dị vật tai
|
60.000
|
195
|
Nhổ chân răng sữa
|
33.600
|
196
|
Nhổ răng sữa
|
33.600
|
197
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
90.900
|
198
|
Điều trị tuỷ răng sữa
|
369.000
|
199
|
Điều trị tuỷ răng sữa
|
261.000
|
200
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
316.000
|
201
|
Cắt chỉ khâu da
|
30.000
|
202
|
Thụt tháo phân
|
78.000
|
208
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
131.000
|
209
|
Đặt ống thông hậu môn
|
78.000
|
210
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
576.000
|
211
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
106.000
|
212
|
Đặt ống thông dạ dày
|
85.400
|
213
|
Chọc dịch tuỷ sống
|
100.000
|
214
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
85.400
|
215
|
Đặt ống nội khí quản
|
555.000
|