STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
1 | Khám Bỏng | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
2 | Khám Da Liễu | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
3 | Khám Lao | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
4 | Khám Mắt | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
5 | Khám Ngoại | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
6 | Khám Nhi | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
7 | Khám Nội | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
8 | Khám Nội Tiết | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
9 | Khám Phụ Sản | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
10 | Khám Phục Hồi Chức Năng | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
11 | Khám RHM | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
12 | Khám Tai-Mũi-Họng | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
13 | Khám Tâm Thần | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
14 | Khám Ung Bướu | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
15 | Khám YHCT | Lần | 34.500 | | 20/08/2019 | |
II | KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
1 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 325.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II (sau các PT loại 1, bỏng độ 3-4 từ 25-70% DTCT) - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 223.800 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
3 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II (sau phẩu thuật loại 1) - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 223.800 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
4 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II (sau các PT loại 2, bỏng độ 2 trên 30% DTCT, bỏng độ 3-4 dưới 25% DTCT) - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199.200 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
5 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II (sau phẩu thuật loại 2) - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199.200 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
6 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II (sau các PT loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% DTCT) - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 170.800 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
7 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II (sau phẩu thuật loại 3) - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 170.800 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
8 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 187.100 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
9 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 187.100 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
10 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 187.100 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
11 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 160.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
12 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 160.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
13 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 160.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
14 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 160.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
15 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II (Phụ sản không mổ) - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 160.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
16 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 130.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
17 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 130.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13 |
III | DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
1 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | | 20/08/2019 | |
2 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | | 20/08/2019 | |
3 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 216.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
4 | Cấp cứu ngưng tuần hoàn | Lần | 479.000 | | 20/08/2019 | |
5 | Cắt Amiđan(gây mê) | Lần | 1.085.000 | | 20/08/2019 | |
6 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.242.000 | | 20/08/2019 | |
7 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | Lần | 486.000 | | 20/08/2019 | |
8 | Cắt chỉ | Lần | 32.900 | | 20/08/2019 | |
9 | Cắt lợi trùm | Lần | 158.000 | | 20/08/2019 | |
10 | Cắt phymosis | Lần | 237.000 | | 20/08/2019 | |
11 | Cắt polyp ống tiêu hóa(thực quản hoặc dạ dày hoặc đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 1.038.000 | | 20/08/2019 | |
12 | Cắt u đầu lành, đường kính dưới 5cm | Lần | 705.000 | | 20/08/2019 | |
13 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | Lần | 2.627.000 | | 20/08/2019 | |
14 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 | | 20/08/2019 | |
15 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831.000 | | 20/08/2019 | |
16 | Chích chắp hoặc lẹo | Lần | 78.400 | | 20/08/2019 | |
17 | Chích rạch apxe Amidan(gây tê) | Lần | 263.000 | | 20/08/2019 | |
18 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | Lần | 263.000 | | 20/08/2019 | |
19 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 186.000 | | 20/08/2019 | |
20 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | 137.000 | | 20/08/2019 | |
21 | Chọc dò tủy sống | Lần | 107.000 | | 20/08/2019 | |
22 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143.000 | | 20/08/2019 | |
23 | Cố định gãy xương sườn | Lần | 49.900 | | 20/08/2019 | |
24 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | | 20/08/2019 | |
25 | Đặt sonde dạ dày | Lần | 90.100 | | 20/08/2019 | |
26 | Điện châm (có kim dài) | Lần | 74.300 | | 20/08/2019 | |
27 | Điện tâm đồ | Lần | 32.800 | | 20/08/2019 | |
28 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng:đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | Lần | 159.000 | | 20/08/2019 | |
29 | Điều trị tủy lại | Lần | 954.000 | | 20/08/2019 | |
30 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126.000 | | 20/08/2019 | |
31 | Đỡ đẻ ngôi ngược | Lần | 1.002.000 | | 20/08/2019 | |
32 | Đỡ đẻ thường ngồi chỏm | Lần | 706.000 | | 20/08/2019 | |
33 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.227.000 | | 20/08/2019 | |
34 | Đo nhãn áp | Lần | 25.900 | | 20/08/2019 | |
35 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | Lần | 952.000 | | 20/08/2019 | |
36 | Hàn composite cổ răng | Lần | 337.000 | | 20/08/2019 | |
37 | Hàn răng sữa sâu ngà | Lần | 97.000 | | 20/08/2019 | |
38 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Lần | 204.000 | | 20/08/2019 | |
39 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 45.300 | | 20/08/2019 | |
40 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | Lần | 809.000 | | 20/08/2019 | |
41 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.898.000 | | 20/08/2019 | |
42 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài<10cm | Lần | 178.000 | | 20/08/2019 | |
43 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài>=10cm | Lần | 237.000 | | 20/08/2019 | |
44 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >=10cm | Lần | 305.000 | | 20/08/2019 | |
45 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài<10cm | Lần | 257.000 | | 20/08/2019 | |
46 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | 926.000 | | 20/08/2019 | |
47 | Khí dung | Lần | 20.400 | | 20/08/2019 | |
48 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | Lần | 134.000 | | 20/08/2019 | |
49 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | Lần | 327.000 | | 20/08/2019 | |
50 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | Lần | 64.400 | | 20/08/2019 | |
51 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 62.900 | | 20/08/2019 | |
52 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | 194.000 | | 20/08/2019 | |
53 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.248.000 | | 20/08/2019 | |
54 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | Lần | 1.334.000 | | 20/08/2019 | |
55 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | Lần | 834.000 | | 20/08/2019 | |
56 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm ( bột liền) | Lần | 399.000 | | 20/08/2019 | |
57 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm(bột liền) | Lần | 399.000 | | 20/08/2019 | |
58 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | Lần | 319.000 | | 20/08/2019 | |
59 | Nặn tuyến bờ mi | Lần | 35.200 | | 20/08/2019 | |
60 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay(bột liền) | Lần | 234.000 | | 20/08/2019 | |
61 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 335.000 | | 20/08/2019 | |
62 | Nắn, bó bột xương cẳng chân(bột liền) | Lần | 335.000 | | 20/08/2019 | |
63 | Nắn, bó bột xương cẳng tay(bột liền) | Lần | 335.000 | | 20/08/2019 | |
64 | Nắn, bó gãy xương gót | Lần | 144.000 | | 20/08/2019 | |
65 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344.000 | | 20/08/2019 | |
66 | Nhổ chân răng | Lần | 190.000 | | 20/08/2019 | |
67 | Nhổ răng đơn giản | Lần | 102.000 | | 20/08/2019 | |
68 | Nhổ răng khó | Lần | 207.000 | | 20/08/2019 | |
69 | Nhỗ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 342.000 | | 20/08/2019 | |
70 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | Lần | 37.300 | | 20/08/2019 | |
71 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân ( tính 1 ngón ) | Lần | 2.887.000 | | 20/08/2019 | |
72 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | | 20/08/2019 | |
73 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | Lần | 2.561.000 | | 20/08/2019 | |
74 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2.562.000 | | 20/08/2019 | |
75 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | Lần | 2.254.000 | | 20/08/2019 | |
76 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | Lần | 2.758.000 | | 20/08/2019 | |
77 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Lần | 3.750.000 | | 20/08/2019 | |
78 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.579.000 | | 20/08/2019 | |
79 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3.746.000 | | 20/08/2019 | |
80 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2.332.000 | | 20/08/2019 | |
81 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | Lần | 2.945.000 | | 20/08/2019 | |
82 | Phẫu thuật loại II | Lần | 1.784.000 | | 20/08/2019 | |
83 | Phẫu thuật loại III | Lần | 1.206.000 | | 20/08/2019 | |
84 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | Lần | 3.876.000 | | 20/08/2019 | |
85 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.944.000 | | 20/08/2019 | |
86 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | Lần | 870.000 | | 20/08/2019 | |
87 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337.000 | | 20/08/2019 | |
88 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | Lần | 2.963.000 | | 20/08/2019 | |
89 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | Lần | 1.751.000 | | 20/08/2019 | |
90 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 3.325.000 | | 20/08/2019 | |
91 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Lần | 3.258.000 | | 20/08/2019 | |
92 | Răng sâu ngà | Lần | 247.000 | | 20/08/2019 | |
93 | Rửa bàng quang | Lần | 198.000 | | 20/08/2019 | |
94 | Rửa dạ dày | Lần | 119.000 | | 20/08/2019 | |
95 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | Lần | 589.000 | | 20/08/2019 | |
96 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.731.000 | | 20/08/2019 | |
97 | Sắc thuốc thang(1 thang) | Lần | 12.500 | | 20/08/2019 | |
98 | Soi cổ tử cung | Lần | 61.500 | | 20/08/2019 | |
99 | Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng | Lần | 52.500 | | 20/08/2019 | |
100 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | Lần | 82.400 | | 20/08/2019 | |
101 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | Lần | 179.000 | | 20/08/2019 | |
102 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng | Lần | 134.000 | | 20/08/2019 | |
103 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm | Lần | 112.000 | | 20/08/2019 | |
104 | Thay vết thương hoặc mổ chiều dài<=15cm | Lần | 57.600 | | 20/08/2019 | |
105 | Thông đái | Lần | 90.100 | | 20/08/2019 | |
106 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 | | 20/08/2019 | |
107 | Thủy châm | Lần | 66.100 | | 20/08/2019 | |
108 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | Lần | 11.400 | | 20/08/2019 | |
109 | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 65.500 | | 20/08/2019 | |
110 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | Lần | 388.000 | | 20/08/2019 | |
IV | DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
1 | Amphetamin (định tính) | Lần | 43.100 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
2 | Amylase niệu | Lần | 37.700 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
3 | ASLO | Lần | 41.700 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
4 | Calci | Lần | 12.900 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
5 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 130.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
6 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | Lần | 29.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
7 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | Lần | 21.500 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
8 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | Lần | 21.500 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
9 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | Lần | 26.900 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
10 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | Lần | 56.500 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
11 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 39.100 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
12 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm;trên phiến đá hoặc trên giấy | Lần | 39.100 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
13 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | Lần | 31.100 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
14 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm,phiến đá | Lần | 31.100 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
15 | Gâm GT | Lần | 19.200 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
16 | HbA1C | Lần | 101.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
17 | HBeAg test nhanh | Lần | 59.700 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
18 | HBsAg ( nhanh ) | Lần | 53.600 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
19 | Ký sinh trùng / Vi nấm soi tươi | Lần | 41.700 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
20 | Máu lắng ( bằng phương pháp thủ công ) | Lần | 23.100 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
21 | Phản ứng CRP | Lần | 21.500 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
22 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | Lần | 13.900 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
23 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | Lần | 17.300 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
24 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | Lần | 12.600 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
25 | Thời gian máu đông | Lần | 12.600 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
26 | Thời gian Prothrombin(PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | Lần | 63.500 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
27 | Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | Lần | 40.400 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
28 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Lần | 36.900 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
29 | Tổng phân tích nước tiểu | Lần | 27.400 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
30 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | Lần | 40.400 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
31 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
32 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Lần | 238.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
33 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | Lần | 196.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
34 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | Lần | 34.600 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
V | DỊCH VỤ NỘI SOI , SIÊU ÂM |
1 | Nội soi dạ dày can thiệp | Lần | 728.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
2 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 305.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
3 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | Lần | 318.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
4 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 244.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
5 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh khiết | Lần | 189.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
6 | Siêu âm | Lần | 43.900 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
7 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | Lần | 213.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
8 | Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ | Lần | 243.000 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
VI | DỊCH VỤ CDHA-TDCN |
1 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 50.200 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
2 | Chụp X-Quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
3 | Chụp XQuang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
4 | Chụp XQuang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
5 | Chụp XQuang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
6 | Chụp XQuang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
7 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
8 | Chụp XQuang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
9 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 50.200 | | 20/08/2019 | |
10 | Chụp Xquang Hirzt | Lần | 50.200 | | 20/08/2019 | |
11 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
12 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
13 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
14 | Chụp XQuang khớp khủy gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
15 | Chụp XQuang khớp khủy thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
16 | Chụp X-Quang khớp thái dương hàm | Lần | 50.200 | | 20/08/2019 | |
17 | Chụp XQuang khớp vai thẳng | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
18 | Chụp X-Quang khung chậu thẳng | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
19 | Chụp XQuang mặt thẳng nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
20 | Chụp Xquang ngực thảng | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
21 | Chụp XQuang ngực thẳng, nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
22 | Chụp X-Quang phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
23 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 50.200 | | 20/08/2019 | |
24 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
25 | Chụp XQuang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
26 | Chụp XQuang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
27 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
28 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng, nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
29 | Chụp XQuang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
30 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng, nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
31 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 50.200 | | 20/08/2019 | |
32 | Chụp XQuang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
33 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,nghiêng hoặc chếch | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
34 | Chụp XQuang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
35 | Chụp Xquang xương đùi thẳng, nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |
36 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 56.200 | | 20/08/2019 | |
37 | Chụp Xquang xương sọ thẳng, nghiêng | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | Theo Thông Tư 13/2019 |
38 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (2thế) | Lần | 69.200 | | 20/08/2019 | |