Tìm kiếm tin tức
Bạn đánh giá Website của bệnh viện chúng tôi như thế nào?


Giá thu một phần viện phí tại TTYT thị xã Hương Thủy ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣
Ngày cập nhật 07/01/2014

GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ TẠI TTYT THỊ XÃ HƯƠNG THỦY

 (Dựa theo quyết định số 41/2012/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2012 & quyết định số 50/2014/QĐ-UBND ngày 07/08/2014 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

 

 

ĐVT giá : đồng

STT

Tên hiệu

ĐVT

Giá

 

Xét nghiệm

 

 

1

Acid Uric

lần

18.000

2

Đàm (AFB)

lần

19.000

3

Alpha FP (AFP)

lần

40.000

4

Albumin

lần

18.000

5

Amylase

lần

18.000

6

Amylasa niệu

lần

27.000

7

PT

lần

15.000

8

ASLO

lần

25.000

9

Bilirubin(toàn phần,trực tiếp,gián tiếp)

lần

54.000

10

Biland Lipid (Tryglycerde,Photpholipid,Lipid,Cholestrol)

lần

84.000

11

Calcium

lần

12.000

12

Co cục máu đông

lần

10.000

13

Cholesterol

lần

21.000

14

Creatinin

lần

18.000

15

CRP

lần

22.000

16

Công thức máu(Tổng phân tích TB máu ngoại vi bằng PP thủ công)

lần

24.000

17

Dich màng bụng, phổi (XNTB,Protein,Glucose,Pandy)

lần

71.000

18

Điện giải đồ (K+ Na+ CL)

lần

27.000

19

Dịch não tủy(XNTB,Protein,Glucose,Rivalta)

lần

69.000

20

Định lợng Protein niệu hoặc đờng niệu

lần

10.000

21

Ký sinh trùng đờng ruột

lần

25.000

22

Định lượng yếu tố I (Fibrinogen) 

lần

33.000

23

Glucose máu

lần

18.000

24

G- Protein- TBCL

lần

30.000

25

Hemoglobin (Hb)

lần

19.000

26

HbeAg

lần

55.000

27

HbsAg

lần

44.000

28

Hematocrit (Hct)

lần

11.000

29

HIV (Test nhanh)

lần

40.000

30

Kháng sinh đồ

lần

125.000

31

Ký sinh trùng sốt rét

lần

24.000

32

Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng pp thông thờng

lần

150.000

33

Nhóm máu

lần

25.000

34

Soi trực tiếp nhuộm soi(nhuộm Gram,xanh Methylen)

lần

43.000

35

Protid máu(Protein toàn phần)

lần

18.000

36

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy tự động, bán tự động

Lấn

41.000

37

Rhesus (Rh)

lần

20.000

38

SGOT - SGPT (SGOT + SGPT)

lần

36.000

39

Nớc tiểu 11 thông số (Nớc tiểu 10TS máy)

lần

20.000

40

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máu xét nghiệm huyết học loại dưới 12; 18; 20;.. Thông số

lần

30.000

41

Tiểu cầu - Độ tập trung

lần

12.000

42

Truyền máu (XN hòa hợp Cross- Match trong pahts máu)

lần

30.000

43

Tryglycerid

lần

21.000

44

TS - TC (Thời gian máu chảy,máu đông)

lần

6.000

45

Ure

lần

18.000

46

VSS (Máu lắng)

lần

15.000

 

 

 

 

 

Chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng

 

 

1

Đo điện tim

Lần

26.000

2

Siêu âm

Lần

26.000

3

Siêu âm Doppler màu tim/ mạch máu

Lần

120.000

4

Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu

Lần

208.000

5

Nội soi đại trực tràng  ống mềm không sinh thiết

Lần

134.000

6

Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu

Lần

273.000

7

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

Lần

130.000

8

Nội soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

Lần

70.000

9

Soi thực quản bằng ống mềm

Lần

70.000

10

Soi thực quản dạ dày gắp giun

Lần

214.000

11

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

108.000

12

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

90.000

13

Soi trực tràng + tiêm / thắt trĩ

Lần

135.000

14

Chụp X-Quang bụng không chuẩn bị

Lần

40.000

15

Chụp X-Quang bàn chân; cổ chân; xơng gót (1 t thế)

Lần

27.000

16

Chụp X-Quang bàn chân; cổ chân; xơng gót (2 t thế)

Lần

37.000

17

Chụp X-Quang chụp Blondeau _ Hirtz

Lần

37.000

18

Chụp X-Quang B.tay; cổ tay; cẳng tay; khủy tay; cách tay; khớp vai; X.đòn,X.bả vai (1 t thế)

Lần

27.000

19

Chụp X-Quang B.tay; cổ tay; cẳng tay; khủy tay; cách tay; khớp vai; X.đòn,X.bả vai (2 t thế)

Lần

37.000

20

Chụp X-Quang cẳng chân; khớp gối; xơng đùi; khớp háng (1 t thế)

Lần

33.000

21

Chụp X-Quang cẳng chân; khớp gối; xơng đùi; khớp háng (2 t thế)

Lần

42.000

22

Chụp X-Quang cột sống chụp 2 đoạn liên tục

Lần

40.000

23

Chụp X-Quang cột sống cùng cụt

Lần

33.000

24

Chụp X-Quang cột sống thắt lng - cùng

Lần

33.000

25

Chụp X-Quang các đốt sống cổ

Lần

36.000

26

Chụp X-Quang các đốt sống ngực

Lần

33.000

27

Chụp X-Quang chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị

Lần

40.000

28

Chụp X-Quang khung chậu

Lần

33.000

29

Chụp X-Quang khớp thái dơng hàm

Lần

27.000

30

Chụp X-Quang các ngón tay hoặc ngón chân

Lần

27.000

31

Chụp X-Quang chụp ổ răng

Lần

27.000

32

Chụp X-Quang ống tai trong

Lần

27.000

33

Chụp X-Quang phổi đỉnh ỡn (Apicolordotic)

Lần

25.000

34

Chụp X-Quang tim phổi nghiêng

Lần

33.000

35

Chụp X-Quang tim phổi thẳng

Lần

33.000

36

Chụp X-Quang vùng đầu xơng chũm, mỏm châm

Lần

27.000

37

Chụp X-Quang xơng sọ (1 t thế)

Lần

35.000

38

Chụp X-Quang xơng ức hoặc xơng sờn

Lần

33.000

 

 

 

 

 

Phẩu thuật

 

 

1

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

555.000

2

Cắt phymosis

lần

145.000

3

PT gãy đốt bàn ngón kết hợp đóng đinh Kirchner hoặc nẹp vít (không kể đinh vít)

Lần

1.746.000

4

PT bóc nhân tuyến giáp

Lần

1.548.000

5

PT chích áp xe PM lớn

Lần

862.000

6

PT tháo bỏ cắt cụt ngón tay, ngón chân

Lần

983.000

7

Cắt bỏ trĩ vòng

Lần

2.455.000

8

PT cố định nẹp vít gãy 2 xơng cẳng tay (không kể nẹp vít)

Lần

2.607.000

9

PT cắt lọc da cơ hoại tử do bỏng dới 1% DT cơ thể

Lần

725.000

10

PT cắt lọc da cơ hoại tử do bỏng từ 1-3% DT cơ thể

Lần

964.000

11

PT chữa ngoài tử cung

Lần

650.000

12

PT cắt ruột thừa

Lần

1.478.000

13

PT cắt trĩ 2 bó trở lên

Lần

1.470.000

14

PT cắt thóat vị bẹn ngẹt

Lần

1.478.000

15

PT cắt thóat vị bẹn thờng

Lần

1.439.000

16

PT cắt U lành dơng vật

Lần

841.000

17

PT dò hậu môn

Lần

1.466.000

18

PT dẫn lu nớc tiễu bàng quang

Lần

1.585.000

19

PT gãy xơng đòn

Lần

2.000.000

20

PT hạ tinh hòan lạc chổ một bên

Lần

2.530.000

21

PT kết hợp xơng bằng đóng đinh nội tủy (không kể đinh)

Lần

2.535.000

22

PT kết hợp xơng bằng nẹp vít (Cha baogồm đinh xơng, nẹp vít)

Lần

2.500.000

23

PT khâu lại da sau nhiễm khuẩn

Lần

1.065.000

24

PT khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Lần

1.476.000

25

PT lấy sỏi bàng quang

Lần

1.478.000

26

PT lấy sỏi niệu đạo

Lần

1.467.000

27

PT namg bao dịch họat

Lần

118.000

28

PT néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xơng bánh chè

Lần

1.480.000

29

PT nối gân duỗi

Lần

1.528.000

30

PT nối gân gấp

Lần

1.528.000

31

PT nối vị tràng

Lần

1.478.000

32

PT sa niêm mạc trực tràng không cắt ruột

Lần

2.491.000

33

PT tạo hình vạt da che phủ, vạt trợt

Lần

1.275.000

34

PT U bao hoặc dịch kheo (có tiền mê)

Lần

1.172.000

35

PT U nang thừng tinh

Lần

1.182.000

36

Phẩu thuật cắt bỏ u phần mềm

Lần

118.000

37

PT cắt bỏ U PM lớn (Có gây mê)

Lần

1.172.000

38

PT U xơng lành tính

Lần

1.476.000

39

PT viêm phúc mạc do RTV

Lần

1.515.000

40

PT vết thơng khớp

Lần

2.455.000

41

PT viêm xơng, mở lấy xờng chết, dẫn lu (xơng đùi, cẳng chân, cánh tay, cẳng tay)

Lần

1.474.000

42

Xẻ dẫn lu Abcer cơ đáy chậu

Lần

1.108.000

43

Rút đinh tháo phơng tiện kết hợp xơng

Lần

1.000.000

44

Thắt các búi trĩ hậu môn

Lần

180.000

45

Cắt bỏ u nhơ, cýt, sẹo của da, tổ chức dới da

Lần

130.000

46

Vết thơng phần mềm tổn thơng sâu chiều dài <10cm

Lần

152.000

47

Vết thơng phần mềm tổn thơng sâu > 10 cm

Lần

167.000

48

Xẻ chắp lẹo

Lần

404.000

49

Cắt bỏ túi lệ

Lần

400.000

50

Chích mủ hốc mắt

Lần

163.000

51

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)

Lần

540.000

52

Lầy dị vật hốc mắt

Lần

354.000

53

Lấy dị vật tiền phòng

Lần

332.000

54

Khoét bỏ nhãn cầu

Lần

307.000

55

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách gây mê

Lần

772.000

56

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách gây tê

Lần

400.000

57

Khâu giác mạc đơn thuần

Lần

219.000

58

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

232.000

59

PT mộng đơn thuần một mắt gây tê

Lần

421.000

60

PT quặm bẩm sinh (một mắt)

Lần

357.000

61

PT quặm bẩm sinh (hai mắt)

Lần

424.000

62

PT sụp mi (1 mắt)

Lần

590.000

63

PT tạo mí (một mắt)

Lần

413.000

64

PT tạo mí (2 mắt)

Lần

545.000

65

PM cắt U kết mạc không vá

Lần

212.000

66

PT U kết mạc nông

Lần

241.000

67

PT U mi không vá da

Lần

339.000

68

PT U tổ chức hốc mắt

Lần

486.000

69

PT U có vá da tạo hình

Lần

501.000

70

PT vá da điều trị lật mi

Lần

304.000

71

Khâu vết thơng phần mềm, tổn thơng vùng mắt

Lần

444.000

72

PT hàm mặt - PT đa chấn thơng vùng hàm mặt (cha bao gồm nẹp, vít)

Lần

2.000.000

73

Pt hàm mặt - Ghép da rời mỗi chiều trên 5 cm

Lần

1.500.000

74

PT hàm mặt - Khâu phục hồi VT PM vùng mặt, có tổn thơng tuyến, mạch, thần kinh

Lần

1.500.000

75

PT hàm mặt - khâu vết thơng PM nông dài < 5 cm

Lần

110.000

76

PT hàm mặt - Khâu vết thơng PM nông dài > 5 cm

Lần

155.000

77

PT hàm mặt - Khâu vết thơng PM sâu dài < 5 cm

Lần

150.000

78

PT hàm mặt - Khâu vết thơng Pm sâu > 5 cm

Lần

190.000

79

PT hàm mặt - Cắt U bạch mạch lớn vùng hàm mặt

Lần

1.770.000

80

PT hàm mặt - Cắt U nhỏ lành tính PM vùng mặt (gây mê nội khí quản)

Lần

1.500.000

81

PT hàm mặt - Cắt U máu lớn vùng hàm mặt

Lần

1.772.000

82

PT hàm mặt - Cắt U nang cạnh cổ

Lần

1.600.000

83

PT hàm mặt - Cắt U nang giáp nông

Lần

1.600.000

84

PT răng miệng - Lấy U lành dới 3 cm

Lần

330.000

85

PT răng miệng - Lấy U lành trên 3 cm

Lần

380.000

86

Bóc nhân U xơ vú

Lần

150.000

87

PT Cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa

Lần

1.300.000

88

PT cắt tử cung tòan phần đờng âm đạo

Lần

1.200.000

89

PT lấy thai lần đầu

Lần

1.118.000

90

PT lấy thai lần thứ 2 trở lên

Lần

1.123.000

91

PT U nang buồn trứng

Lần

500.000

 

 

 

 

 

Thủ thuật

 

 

1

Cắt Amiđan (gây tê)

cas

115.000

2

Cấp cứu ngng tuần hoàn

lần

217.000

3

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

cas

74.000

4

Chọc dò màng tim

lần

73.000

5

Chọc dò tủy sống

cas

32.000

6

Chọc hút khí màng phổi

cas

61.000

7

Chích rạch nhọt,apxe nhỏ dẫn lu

cas

80.000

8

Đặt nội khí quản

cas

296.000

9

Điều trị hạ canxi máu/Kali máu

cas

156.000

10

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

cas

93.000

11

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

cas

55.000

12

Nắn bó gãy xơng gót

cas

50.000

13

Khí dung ngời lớn (bao gồm thuốc)

lần

14.000

14

Khí dung trẻ em (bao gồm thuốc)

lần

11.000

15

Nắn,bó bột bàn tay/chân(bột tự cán)

cas

45.000

16

Nắn,bó bột xơng cẳng chân (bột liền)

cas

130.000

17

Nắn,bó bột xơng cẳng chân(bột tự cán)

cas

56.000

18

Nắn,bó bột xơng cánh tay (bột liền)

cas

130.000

19

Nắn,bó bột xơng cánh tay (bột tự cán)

cas

56.000

20

Nắn bó bột xơng đùi/chậu/cột sống(bột tự cán)

cas

135.000

21

Nắn,bó gãy xơng đòn

cas

50.000

22

Nắn,bó bột xơng cẳng tay (bột tự cán)

cas

50.000

23

Nắn bó gãy xơng bánh chè không có chỉ định mổ

cas

50.000

24

Tháo bột cột sống/lng/khớp háng/xơng đùi/xơng chậu

lần

35.000

25

Tháo bột khác

lần

28.000

26

Cắt chỉ

cas

36.000

27

Đốt mụn cóc

cas

29.000

28

Khâu VT phần mềm nông dài <10cm

cas

112.000

29

Khâu VT phần mềm nông vùng mặt dài < 5cm

cas

110.000

30

Khâu VT phần mềm nông vùng mặt dài >5cm

cas

155.000

31

Khâu VT phần mềm nông >10cm

cas

145.000

32

Nhét meche mũi

lần

40.000

33

Nong niệu đạo hoặc đặt thông đái

cas

106.000

34

Thay băng bỏng

lần

72.000

35

Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng

lần

100.000

36

Thay băng VT dài <15cm

lần

41.000

37

Thay băng VT dài <30cm nhiễm trùng

lần

86.000

38

Thay băng VT dài 15- 30cm

lần

60.000

39

Thay băng VT dài 30- 50cm

lần

79.000

40

Thay băng VT dài 30- 50cm nhiễm trùng

lần

102.000

41

Nắn trật khớp khuỷu chân/cổ chân/gối (bột tự cán)

cas

49.000

42

Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

cas

135.000

43

Nắn trật khớp khuỷu tay/xơng đòn/hàm (bột tự cán)

cas

46.000

44

Nắn trật khớp khuỷu tay/xơng đòn/hàm(bột liền)

cas

162.000

45

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

cas

53.000

46

Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)

cas

97.000

47

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

cas

97.000

48

Thông tiểu

lần

47.000

49

Thụt tháo phân

lần

30.000

50

Chữa bỏng mắt do hàn điện

lần

9.000

51

Chích chắp/lẹo

cas

33.000

52

Đánh bờ mi

lần

10.000

53

Đo Javal

lần

11.000

54

Đốt lông xiêu

lần

11.000

55

Đo nhãn áp

lần

12.000

56

Đo thị lực khách quan

lần

34.000

57

Đo thị trờng,ám điểm

lần

10.000

58

Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt

lần

161.000

59

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

cas

19.000

60

Mổ quặm 1 mi - gây tê

lần

273.000

61

Mổ quặm 2 mi - gây tê

lần

371.000

62

Nặn tuyến bờ mi

lần

10.000

63

Rửa cùng đồ 1 mắt

lần

11.000

64

Soi bóng đồng tử

lần

8.000

65

Soi đáy mắt

lần

16.000

66

Lấy sạn vôi kết mạc

lần

10.000

67

Tiêm dới kết mạc một mắt

lần

13.000

68

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

lần

13.000

69

Thử kính loạn thị

lần

8.000

70

U bạch mach kết mạc

lần

31.000

71

U hạt,u gai kết mạc (căt bỏ u)

lần

60.000

72

Rạch áp xe trong miệng

lần

35.000

73

Bấm gai xơng trên 02 ổ răng

lần

80.000

74

Rửa bàng quang(cha bao gồm hóa chất)

cas

84.000

75

Lấy cao răng và đánh bóng một hàm

lần

40.000

76

Lấy cao răng và đánh bong 2 hàm

lần

70.000

77

Cắt u lợi,lợi xơ để làm hàm giả

lần

98.000

78

Rửa dạ dày

cas

27.000

79

Điều trị tủy răng số 1,2,3

lần

270.000

80

Điều trị tủy răng số 4,5

lần

320.000

81

Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dới

lần

550.000

82

Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên

lần

650.000

83

Điều trị tủy lại

lần

700.000

84

Hàn Composite cổ răng

lần

200.000

85

Hàn răng sữa sâu ngà

cái

70.000

86

Hàn thẩm mỹ composite (vener)

lần

319.000

87

Nhổ chân răng (1 chân)

cái

40.000

88

Nhổ chân răng (2 chân)

Lần

50.000

89

Nhổ chân răng (3 chân)

Lần

60.000

90

Nhổ răng mọc lạc chỗ

cái

180.000

91

Nhổ răng sữa/Chân răng sữa

cái

16.000

92

Nhổ răng số 8 bình thờng

cái

80.000

93

Nắn trật khớp thái dơng hàm

lần

25.000

94

Nạo túi lợi 1 sex tant

lần

30.000

95

Điều trị tủy răng sữa 1 chân

cái

200.000

96

Điều trị tủy răng sữa nhiều chân

cái

250.000

97

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

cái

100.000

98

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

cái

140.000

99

Răng sâu ngà

cái

125.000

100

Trám bít hố rãnh

lần

80.000

101

Rửa tai,rửa mũi,xông họng

lần

15.000

102

Răng viêm tủy hồi phục

lần

140.000

103

Bóc nang Bartholin

cas

180.000

104

Chích apxe tuyến vú

cas

87.000

105

Đốt điện/nhiệt/Laser CTC

cas

45.000

106

Đở đẻ ngôi ngợc

cas

432.000

107

Đở đẻ từ sinh đôi trở lên

cas

480.000

108

Đở để thờng ngôi chỏm

cas

392.000

109

Đo tim thai bằng Doppler

lần

35.000

110

Đặt/Tháo dụng cụ tử cung

cas

15.000

111

Forceps hoặc giác hút sản khoa

cas

360.000

112

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

cas

78.000

113

Hút thai dới 12 tuần

cas

80.000

114

Hút thai có gây mê tĩnh mạch

cas

200.000

115

Nạo sót thai, sót rau sau sảy, sau đẻ

lần

178.000

116

Nạo thai bệnh lý/Nạo thai do mổ cú/Nạo thai khó

cas

100.000

117

Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc

cas

142.000

118

Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc

cas

308.000

119

Khâu rách cùng đồ

cas

80.000

120

Soi cổ tử cung

cas

38.000

121

Soi ối

cas

25.000

122

Làm thuốc âm đạo

cas

5.000

123

Trích áp xe Bartholin

cas

120.000

124

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring

lần

70.000

125

Triệt sản nam

cas

100.000

126

Triệt sản nữ

cas

150.000

127

Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ,âm đạo,CTC

cas

160.000

128

Châm (các phơng pháp châm)

lần

34.000

129

Chôn chỉ (Cấy chỉ)

lần

85.000

130

Tập do cứng khớp

lần

12.000

131

Điện châm

lần

37.000

132

Tập dỡng sinh

lần

7.000

133

Giác hơi

lần

12.000

134

Hồng ngoại

lần

17.000

135

Tập do liệt ngoại biên

lần

10.000

136

Cứu (Ngải cứu,túi chờm)

lần

13.000

137

Thủy châm (không kể tiền thuốc)

lần

19.000

138

Xoa bóp bấm huyệt

lần

21.000

139

Xoa bóp cục bộ bằng tay

lần

30.000

140

Xoa bóp toàn thân

lần

50.000

141

Tập với xe đạp tập

lần

5.000

142

Xông hơi

lần

15.000

 

 

 

 

 

Ngày giờng

 

 

1

Tiền giờng điều trị Cấp cứu

Ngày

54.000

2

Ngày Giờng bệnh nội YHDT, Phục hồi chức năng

Ngày

18.000

3

NG ngoại khoa; Bỏng (Loại 2): Sau các PT loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể

Ngày

46.000

4

NG ngoại khoa; Bỏng (Loại 3): Sau các PT loại 2; Bỏng độ 2 trên 30%DT cơ thể, bỏng độ 3-4 <25% DTCT

Ngày

38.000

5

NG ngoại khoa; Bỏng (Loại 4): Sau các PT loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% DT cơ thể

Ngày

27.000

6

NG bệnh nội khoa L1: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hóa, Nội tiết .

Ngày

29.500

7

NG bệnh Nội Khoa L2 : Cơ -Xương- Khớp, Da Liễu, Dị ứng, TMH, Mắt, RHM, Ngoại, Phụ Sản không mổ

Ngày

26.500

 

 

 

 

 

Tiền khám

 

 

1

Tiền khám

Lần

7.000

2

Khám sức khỏe tòan diện lao động, láI xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-Quang)

Lần

68.000

 

Bổ Sung (QĐ 50/2014/QĐ-UBND)
I Thủ thuật    
1 Đặt ống thông dạ dày Lần 24.000
2 Rửa dạ dày, loại bỏ chất độc qua hệ thống kín Lần 350.000
3 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte Lần 66.000
4 Mổ lấy dị vật phần mềm nông (gây tê) Lần 100.000
5 Mổ lấy dị vật phần mềm sâu (có gây mê) Lần 200.000
II NGOẠI KHOA    
1 Nẹp cẳng tay bột liền không nắn Lần 60.000
2 Nẹp cánh cẳng tay bột liền không nắn Lần 120.000
3 Nẹp đùi cẳng chân bột liền không nắn Lần 170.000
4 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống .. Lần 450.000
5 Phẩu thuật viêm tấy phầm mềm các cơ quan vận động Lần 680.000
6 GămKirschner trong gãy mắt cá (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần 1.200.000
7 Tháo một nữa bàn chân trước Lần 1.200.000
8 Phẫu thuật gãy mõm trên ròng rọc xương cánh tay (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần 1.275.000
9 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần 1.275.000
10 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi Lần 1.200.000
11 Vá dạ dày toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 Lần 1.350.000
12 Thắt các động mạch ngoại vi Lần 1.000.000
13 Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần 1.300.000
14 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch Lần 1.100.000
15 Gỡ dính gân Lần 1.350.000
16 Cố định kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay  (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần 1.800.000
17 Gỡ dính thần kinh Lần 1.440.000
18 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần 2.030.000
19 Chuyển vạt da có cuống mạch Lần 1.600.000
20 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch Lần 600.000
21 Khâu vết thương mạch máu chi Lần 1.700.000
22 Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giửn Lần 371.000
23 Khâu nối thần kinh ngoại biên Lần 1.350.000
24 Cắt đoạn ruột non Lần 1.600.000
25 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính < 5cm Lần 935.000
26 Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục..(Bao gồm kìm gắp dùng nhiều lần) Lần 500.000
27 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 1.500.000
III TAI MŨI HỌNG    
1 Phẫu thuật vách ngăn mũi Lần 1.440.000
IV MẮT    
1 Lấy thủy tinh thể trong bao (chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) Lần 500.000
2 Lấy thủy tinh thể trong bao + cố định IOL củng mạc (chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) Lần 873.000
3 Cắt dò túi lệ Lần 400.000
4 Cắt chỉ (gồm da mi, kết mạc, giác mạc) Lần 15.000
5 Phẫu thuật tái tạo lỗ rò có ghép Lần 326.000
6 Lấy dị vật củng mạc (gây tê) Lần 250.000
7 Lấy dị vật củng mạc (gây mê) Lần 600.000
V SẢN PHỤ KHOA    
1 Phẫu thuật mở bụng bóc u sơ tử cung Lần 1.200.000
2 Cắt tử cung toàn phần qua đường bụng Lần 1.300.000
3 Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn Lần 200.000
VI CẬN LÂM SÀNG    
1 Thời gian Throboplastin hoạt hoá từng phần (ATTP)   28.000

 

Tập tin đính kèm:
Xem tin theo ngày  
Đăng nhập hệ thống
Người dùng:
Mật khẩu:
Lịch công tác tuần
Thứ hai ngày 15/04/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
14:00: Làm việc về công tác nhân sự TYT Phường Phú Bài
15:30: Làm việc về công tác nhân sự TYT xã Thuỷ Phù
Phó Giám Đốc: Trần Đức Tuấn
15:00: Tham dự họp rà soát điều chỉnh ngân sách CTMTQG giảm nghèo bền vững
Thứ ba ngày 16/04/2024
Phó Giám Đốc: Dương Thị Thu Hằng
08:30: Tham dự họp trực tuyến công tác bảo hiểm
Thứ tư ngày 17/04/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
08:30: Họp về công tác tuyển dụng, sừ dụng, quản lý viên chức
14:00: Tham dự hội nghị giao ban ngành y tế quý I/2024
Phó Giám Đốc: Trần Đức Tuấn
06:45: Tham dự lễ phát động tháng hành động vì ATVSTP
Thứ năm ngày 18/04/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
Cả ngày: NGHỈ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG
Thứ sáu ngày 19/04/2024
Giám đốc: Nguyễn Văn Vỹ
07:45: Họp về công tác nhân sự
Thứ bảy ngày 20/04/2024
Chủ nhật ngày 21/04/2024
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 2.429.630
Truy cập hiện tại 155

Chung nhan Tin Nhiem Mang